試合結果詳細(選手別データ)
選手TOP | チーム選手一覧 | チーム試合日程 |
---|
試合結果詳細
試合日時 | リーグ・試合 | ポジション |
---|---|---|
2024-07-06 | V.League 1 Final |
試合出場時間(分) | |
ゴール数 | |
アシスト数 | |
シュート数 | |
ドリブル数 | |
パス数 | |
デュエル回数 | |
タックル回数 | |
警告 | |
退場 | |
試合結果レーティング |
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2024-07-06 | V.League 1 Final | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 3-2 終了 | Pho Hien |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
28 | Nguyễn Hiểu Min | |
48 | Nguyễn Trọng Ho | |
73 | Trần Đình Tiến | |
83 | Nguyễn Văn Nhuầ | |
90 | Lê Minh Bình |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Pho Hien | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
1 | Nguyễn Thanh Tù | 33 | Phí Minh Long | ||
4 | Lâm Anh Quang | 88 | Lê Văn Đô | ||
30 | Vũ Viết Triều | 66 | Huỳnh Minh Đoàn | ||
3 | Nguyễn Văn Hạnh | 4 | Nguyễn Hiểu Min | ||
89 | Nguyễn Trọng Ho | 27 | Trần Ngọc Sơn | ||
18 | Vũ Quang Nam | 12 | Nguyễn Bảo Long | ||
24 | Lương Xuân Trườ | 8 | Huỳnh Công Đến | ||
5 | Đặng Văn Trâm | 20 | Lê Quốc Nhật Na | ||
17 | Trần Văn Bửu | 14 | Nguyễn Xuân Bắc | ||
14 | V. Le | 89 | Nguyễn Xuân Nam | ||
11 | Trần Đình Tiến | 11 | Nguyễn Thanh Nh |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
16 | Phạm Văn Long | 9 | Lê Minh Bình | ||
20 | Nguyễn Xuân Hùn | 17 | Thái Bá Đạt | ||
6 | Ngô Xuân Toàn | 19 | Nguyễn Đức Phú | ||
2 | Nguyễn Văn Nhuầ | 10 | Trần Đức Nam | ||
10 | Trần Phi Sơn | 2 | Đào Văn Chưởng | ||
12 | Nguyễn Vũ Linh | 5 | Ngô Viết Phú | ||
21 | Nguyễn Văn Huy | 6 | Ngô Đức Hoàng | ||
26 | Bùi Văn Đức | 35 | Nguyễn Quang Tr | ||
29 | Dương Tùng Lâm | 73 | Võ Anh Quân |
試合結果 Team Statistics
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Match Statistics | Pho Hien |
---|---|---|
3 | ゴール数 | 2 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |