試合結果詳細(選手別データ)
選手TOP | チーム選手一覧 | チーム試合日程 |
---|
試合結果詳細
試合日時 | リーグ・試合 | ポジション |
---|---|---|
2024-02-27 | V.League 1 Regular Season - 11 |
試合出場時間(分) | |
ゴール数 | |
アシスト数 | |
シュート数 | |
ドリブル数 | |
パス数 | |
デュエル回数 | |
タックル回数 | |
警告 | |
退場 | |
試合結果レーティング |
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2024-02-27 | V.League 1 Regular Season - 11 | Hai Phong | 2-2 終了 | Song Lam Nghe An |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
7 | Đinh Xuân Tiến | |
23 | J. Mpande | |
59 | J. Mpande | |
89 | M. Olaha |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Hai Phong | Song Lam Nghe An | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
1 | Nguyễn Đình Tri | 1 | Nguyễn Văn Việt | ||
20 | Dương Văn Khoa | 95 | M. Zebić | ||
5 | Đặng Văn Tới | 2 | Vương Văn Huy | ||
25 | B. Bissainthe | 3 | Lê Nguyên Hoàng | ||
14 | Nguyễn Văn Đạt | 14 | Nguyễn Văn Việt | ||
30 | Lương Hoàng Nam | 70 | R. Success | ||
19 | Lê Mạnh Dũng | 19 | Phan Bá Quyền | ||
79 | Nguyễn Tuấn Anh | 10 | Đinh Xuân Tiến | ||
99 | Nguyễn Văn Minh | 28 | Nguyễn Văn Bách | ||
9 | Lucão do Break | 24 | Lê Văn Quý | ||
7 | J. Mpande | 7 | M. Olaha |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
27 | Nguyễn Nhật Min | 6 | Trần Đình Hoàng | ||
97 | Triệu Việt Hưng | 11 | Trần Mạnh Quỳnh | ||
77 | Nguyễn Hữu Sơn | 21 | Phan Xuân Đại | ||
6 | Lương Xuân Trườ | 16 | Nguyễn Quang Vi | ||
8 | M. Lo | 20 | Ngô Văn Lương | ||
11 | Hồ Minh Dĩ | 5 | Lê Văn Thành | ||
36 | Phạm Văn Luân | 25 | Trần Văn Tiến | ||
3 | Phạm Mạnh Hùng | 27 | Ngô Văn Bắc | ||
68 | Nguyễn Trọng Đạ | 37 | Đặng Văn Lắm |
試合結果 Team Statistics
Hai Phong | Match Statistics | Song Lam Nghe An |
---|---|---|
2 | ゴール数 | 2 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |