試合結果詳細(選手別データ)
選手TOP | チーム選手一覧 | チーム試合日程 |
---|
試合結果詳細
試合日時 | リーグ・試合 | ポジション |
---|---|---|
2024-02-23 | V.League 1 Regular Season - 10 |
試合出場時間(分) | |
ゴール数 | |
アシスト数 | |
シュート数 | |
ドリブル数 | |
パス数 | |
デュエル回数 | |
タックル回数 | |
警告 | |
退場 | |
試合結果レーティング |
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2024-02-23 | V.League 1 Regular Season - 10 | Song Lam Nghe An | 0-1 終了 | Công An Nhân Dân |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
65 | Bùi Hoàng Việt |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Song Lam Nghe An | Công An Nhân Dân | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
1 | Nguyễn Văn Việt | 1 | F. Nguyễn | ||
6 | Trần Đình Hoàng | 4 | Hồ Tấn Tài | ||
95 | M. Zebić | 68 | Bùi Hoàng Việt | ||
5 | Lê Văn Thành | 98 | Giáp Tuấn Dương | ||
2 | Vương Văn Huy | 19 | Nguyễn Quang Hả | ||
37 | Đặng Văn Lắm | 17 | Vũ Văn Thanh | ||
14 | Nguyễn Văn Việt | 94 | Geovane Magno | ||
11 | Trần Mạnh Quỳnh | 11 | Lê Phạm Thành L | ||
19 | Phan Bá Quyền | 21 | Phạm Văn Luân | ||
7 | M. Olaha | 12 | Hoàng Văn Toản | ||
21 | Phan Xuân Đại | 9 | Jeferson Elías |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
16 | Nguyễn Quang Vi | 26 | Hà Văn Phương | ||
20 | Ngô Văn Lương | 3 | Huỳnh Tấn Sinh | ||
10 | Đinh Xuân Tiến | 16 | Bùi Tiến Dụng | ||
70 | R. Success | 47 | Phạm Gia Hưng | ||
27 | Ngô Văn Bắc | 7 | Nguyễn Xuân Nam | ||
3 | Lê Nguyên Hoàng | 15 | Bùi Xuân Thịnh | ||
24 | Lê Văn Quý | 18 | Hồ Ngọc Thắng | ||
25 | Trần Văn Tiến | 22 | Trần Văn Trung | ||
28 | Nguyễn Văn Bách | 24 | Bùi Tiến Dũng |
試合結果 Team Statistics
Song Lam Nghe An | Match Statistics | Công An Nhân Dân |
---|---|---|
0 | ゴール数 | 1 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |