試合結果詳細(選手別データ)
選手TOP | チーム選手一覧 | チーム試合日程 |
---|
試合結果詳細
試合日時 | リーグ・試合 | ポジション |
---|---|---|
2023-12-09 | V.League 1 Regular Season - 5 |
試合出場時間(分) | |
ゴール数 | |
アシスト数 | |
シュート数 | |
ドリブル数 | |
パス数 | |
デュエル回数 | |
タックル回数 | |
警告 | |
退場 | |
試合結果レーティング |
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2023-12-09 | V.League 1 Regular Season - 5 | Nam Dinh | 2-2 終了 | Công An Nhân Dân |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
30 | Bùi Hoàng Việt | |
75 | Nguyễn Quang Hả | |
85 | Rafaelson | |
90 | Rafaelson |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Nam Dinh | Công An Nhân Dân | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
26 | Trần Nguyên Mạn | 1 | F. Nguyễn | ||
3 | Dương Thanh Hào | 3 | Huỳnh Tấn Sinh | ||
7 | Nguyễn Phong Hồ | 4 | Hồ Tấn Tài | ||
13 | Trần Văn Kiên | 68 | Bùi Hoàng Việt | ||
15 | Nguyễn Hữu Tuấn | 19 | Nguyễn Quang Hả | ||
88 | Lý Công Hoàng A | 17 | Vũ Văn Thanh | ||
37 | Trần Văn Công | 94 | Geovane Magno | ||
11 | Douglas Coutinh | 11 | Lê Phạm Thành L | ||
9 | Nguyễn Văn Toàn | 26 | Hà Văn Phương | ||
10 | Hêndrio | 12 | Hoàng Văn Toản | ||
14 | Rafaelson | 27 | La Nguyễn Bảo T |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
12 | Hồ Khắc Ngọc | 9 | Jeferson Elías | ||
6 | Phạm Đức Huy | 16 | Bùi Tiến Dụng | ||
27 | Trần Ngọc Sơn | 30 | Hồ Văn Cường | ||
5 | Hoàng Văn Khánh | 6 | Trương Văn Thiế | ||
17 | Nguyễn Văn Vĩ | 21 | Phạm Văn Luân | ||
19 | Trần Văn Đạt | 7 | Nguyễn Xuân Nam | ||
22 | Hoàng Minh Tuấn | 24 | Bùi Tiến Dũng | ||
32 | Ngô Đức Huy | 71 | Trần Quang Thịn | ||
82 | Trần Liêm Điều | 98 | Giáp Tuấn Dương |
試合結果 Team Statistics
Nam Dinh | Match Statistics | Công An Nhân Dân |
---|---|---|
2 | ゴール数 | 2 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |