試合結果詳細(選手別データ)
選手TOP | チーム選手一覧 | チーム試合日程 |
---|
試合結果詳細
試合日時 | リーグ・試合 | ポジション |
---|---|---|
2023-10-28 | V.League 1 Regular Season - 2 |
試合出場時間(分) | |
ゴール数 | |
アシスト数 | |
シュート数 | |
ドリブル数 | |
パス数 | |
デュエル回数 | |
タックル回数 | |
警告 | |
退場 | |
試合結果レーティング |
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2023-10-28 | V.League 1 Regular Season - 2 | Hoang Anh Gia Lai | 0-3 終了 | Công An Nhân Dân |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
6 | Hồ Tấn Tài | |
53 | Bùi Hoàng Việt | |
66 | R. Success |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Hoang Anh Gia Lai | Công An Nhân Dân | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
25 | Trần Trung Kiên | 1 | F. Nguyen | ||
44 | P. Diakité | 4 | Hồ Tấn Tài | ||
33 | Jairo | 68 | Bùi Hoàng Việt | ||
15 | Nguyễn Thanh Nh | 98 | Giáp Tuấn Dương | ||
11 | Nguyễn Tuấn Anh | 17 | Vũ Văn Thanh | ||
8 | Châu Ngọc Quang | 94 | Geovane Magno | ||
86 | Dụng Quang Nho | 11 | Lê Phạm Thành L | ||
9 | Đinh Thanh Bình | 21 | Phạm Văn Luân | ||
30 | M. Dzilah | 70 | R. Success | ||
20 | Trần Bảo Toàn | 12 | Hoàng Văn Toản | ||
19 | Nguyễn Quốc Việ | 8 | Júnior Fialho |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
10 | Trần Minh Vương | 6 | Trương Văn Thiế | ||
24 | Nguyễn Đức Việt | 30 | Hồ Văn Cường | ||
21 | Nguyễn Văn Triệ | 39 | Huỳnh Tấn Tài | ||
71 | A Hoàng | 3 | Huỳnh Tấn Sinh | ||
60 | Võ Đình Lâm | 7 | Nguyễn Xuân Nam | ||
5 | Nguyễn Hữu Anh | 16 | Bùi Tiến Dụng | ||
6 | Trần Thanh Sơn | 22 | Trần Văn Trung | ||
18 | Lê Hữu Phước | 33 | Đỗ Sỹ Huy | ||
27 | Phan Đình Vũ Hả | 47 | Phạm Gia Hưng |
試合結果 Team Statistics
Hoang Anh Gia Lai | Match Statistics | Công An Nhân Dân |
---|---|---|
0 | ゴール数 | 3 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |