試合結果詳細(選手別データ)
選手TOP | チーム選手一覧 | チーム試合日程 |
---|
試合結果詳細
試合日時 | リーグ・試合 | ポジション |
---|---|---|
2023-07-22 | V.League 1 Championship Round - 2 |
試合出場時間(分) | |
ゴール数 | |
アシスト数 | |
シュート数 | |
ドリブル数 | |
パス数 | |
デュエル回数 | |
タックル回数 | |
警告 | |
退場 | |
試合結果レーティング |
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2023-07-22 | V.League 1 Championship Round - 2 | Hai Phong | 0-3 終了 | Thanh Hóa |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
9 | Lê Văn Thắng | |
24 | Gustavo Santana | |
65 | Bruno Catanhede |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Hai Phong | Thanh Hóa | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
1 | Nguyễn Đình Tri | 25 | Nguyễn Thanh Di | ||
3 | Phạm Mạnh Hùng | 15 | Trịnh Văn Lợi | ||
5 | Đặng Văn Tới | 95 | Gustavo Santana | ||
8 | Lương Xuân Trườ | 28 | Hoàng Thái Bình | ||
30 | Lương Hoàng Nam | 34 | Doãn Ngọc Tân | ||
19 | Lê Mạnh Dũng | 27 | A Mít | ||
77 | Nguyễn Hữu Sơn | 11 | Lê Phạm Thành L | ||
97 | Triệu Việt Hưng | 20 | Nguyễn Trọng Hù | ||
17 | Phạm Trung Hiếu | 12 | Nguyễn Thái Sơn | ||
10 | Yuri Mamute | 10 | Lê Văn Thắng | ||
7 | J. Mpande | 37 | Bruno Catanhede |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
14 | Nguyễn Hải Huy | 16 | Đinh Tiến Thành | ||
6 | M. Lo | 19 | Lê Quốc Phương | ||
11 | Hồ Minh Dĩ | 29 | Đoàn Ngọc Hà | ||
79 | Nguyễn Tuấn Anh | 4 | Đàm Tiến Dũng | ||
2 | Nguyễn Anh Hùng | 91 | Lê Thanh Bình | ||
20 | Dương Văn Khoa | 2 | Hoàng Đình Tùng | ||
26 | Nguyễn Văn Toản | 14 | Trương Thanh Na | ||
39 | Phạm Hoài Dương | 67 | Trịnh Xuân Hoàn | ||
45 | Nguyễn Thành Đồ | 8 | Võ Nguyên Hoàng |
試合結果 Team Statistics
Hai Phong | Match Statistics | Thanh Hóa |
---|---|---|
0 | ゴール数 | 3 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |