試合結果詳細(選手別データ)
選手TOP | チーム選手一覧 | チーム試合日程 |
---|
試合結果詳細
試合日時 | リーグ・試合 | ポジション |
---|---|---|
2023-04-11 | V.League 1 Regular Season - 6 |
試合出場時間(分) | |
ゴール数 | |
アシスト数 | |
シュート数 | |
ドリブル数 | |
パス数 | |
デュエル回数 | |
タックル回数 | |
警告 | |
退場 | |
試合結果レーティング |
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2023-04-11 | V.League 1 Regular Season - 6 | Nam Dinh | 1-0 終了 | Song Lam Nghe An |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
37 | Nguyễn Phong Hồ |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Nam Dinh | Song Lam Nghe An | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
26 | Trần Nguyên Mạn | 18 | Nguyễn Văn Hoàn | ||
7 | Nguyễn Phong Hồ | 33 | V. Gašpuitis | ||
5 | Hoàng Văn Khánh | 3 | Quế Ngọc Hải | ||
77 | Nguyễn Trọng Đạ | 66 | Trần Đình Hoàng | ||
15 | Nguyễn Hữu Tuấn | 7 | Phạm Xuân Mạnh | ||
66 | Nguyễn Hạ Long | 86 | Thái Bá Sang | ||
12 | Hồ Khắc Ngọc | 30 | Hồ Văn Cường | ||
6 | Phạm Đức Huy | 9 | Nguyễn Trọng Ho | ||
20 | Hoàng Xuân Tân | 98 | J. Soladio | ||
10 | Hêndrio | 23 | Đinh Xuân Tiến | ||
9 | S. Nnamani | 19 | M. Olaha |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
14 | Mai Xuân Quyết | 2 | Vương Văn Huy | ||
8 | Nguyễn Đình Sơn | 17 | Trần Nam Hải | ||
79 | Ngô Hoàng Thịnh | 15 | Trần Đình Tiến | ||
2 | Đinh Viết Tú | 5 | Lê Văn Thành | ||
18 | Đoàn Thanh Trườ | 6 | Hồ Sỹ Sâm | ||
27 | Trần Ngọc Sơn | 11 | Trần Mạnh Quỳnh | ||
32 | Ngô Đức Huy | 25 | Trần Văn Tiến | ||
82 | Trần Liêm Điều | 28 | Hồ Phúc Tịnh | ||
96 | Đinh Văn Trường | 37 | Đặng Văn Lắm |
試合結果 Team Statistics
Nam Dinh | Match Statistics | Song Lam Nghe An |
---|---|---|
1 | ゴール数 | 0 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |