試合結果詳細(選手別データ)
選手TOP | チーム選手一覧 | チーム試合日程 |
---|
試合結果詳細
試合日時 | リーグ・試合 | ポジション |
---|---|---|
2023-04-07 | V.League 1 Regular Season - 5 |
試合出場時間(分) | |
ゴール数 | |
アシスト数 | |
シュート数 | |
ドリブル数 | |
パス数 | |
デュエル回数 | |
タックル回数 | |
警告 | |
退場 | |
試合結果レーティング |
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2023-04-07 | V.League 1 Regular Season - 5 | Nam Dinh | 1-1 終了 | Sanna Khanh Hoa |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
86 | Yago | |
90 | Hêndrio |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Nam Dinh | Sanna Khanh Hoa | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
26 | Trần Nguyên Mạn | 93 | Võ Ngọc Cường | ||
7 | Nguyễn Phong Hồ | 33 | Jairo | ||
5 | Hoàng Văn Khánh | 3 | Đoàn Công Thành | ||
15 | Nguyễn Hữu Tuấn | 35 | Nguyễn Duy Dươn | ||
66 | Nguyễn Hạ Long | 8 | Lê Duy Thanh | ||
12 | Hồ Khắc Ngọc | 31 | Võ Út Cường | ||
6 | Phạm Đức Huy | 30 | Nguyễn Đức Cườn | ||
8 | Nguyễn Đình Sơn | 22 | Lê Tiến Anh | ||
31 | Dominic Viníciu | 89 | Nguyễn Hữu Khôi | ||
10 | Hêndrio | 66 | Yago | ||
9 | S. Nnamani | 40 | Muacir |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
77 | Nguyễn Trọng Đạ | 24 | R. Ha | ||
79 | Ngô Hoàng Thịnh | 2 | Nguyễn Thanh Th | ||
14 | Mai Xuân Quyết | 71 | Nguyễn Văn Thạn | ||
20 | Hoàng Xuân Tân | 11 | Phạm Trùm Tỉnh | ||
2 | Đinh Viết Tú | 17 | Nguyễn Hoài Anh | ||
18 | Đoàn Thanh Trườ | 23 | Trần Trọng Hiếu | ||
32 | Ngô Đức Huy | 28 | Nguyễn Văn Việt | ||
82 | Trần Liêm Điều | 37 | Nguyễn Văn Ngọ | ||
97 | Trần Mạnh Hùng | 88 | Trần Đình Kha |
試合結果 Team Statistics
Nam Dinh | Match Statistics | Sanna Khanh Hoa |
---|---|---|
1 | ゴール数 | 1 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |