試合結果
Ha Noi
サマリー | チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2023-08-02 | V.League 1 Championship Round - 4 | ハノイFC | 3-1 終了 | Hai Phong |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
20 | Caion | |
34 | Nguyễn Hữu Sơn | |
45 | Nguyễn Văn Quyế | |
90 | Caion |
試合登録選手(Starting・Substitute)
ハノイFC | Hai Phong | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
1 | Bùi Tấn Trường | 1 | Nguyễn Đình Tri | ||
2 | Đỗ Duy Mạnh | 39 | Phạm Hoài Dương | ||
16 | Nguyễn Thành Ch | 66 | B. Bissainthe | ||
20 | Bùi Hoàng Việt | 4 | B. van Meurs | ||
77 | Marcão | 14 | Nguyễn Hải Huy | ||
88 | Đỗ Hùng Dũng | 2 | Nguyễn Anh Hùng | ||
14 | Nguyễn Hai Long | 6 | M. Lo | ||
17 | Caion | 30 | Lương Hoàng Nam | ||
10 | Nguyễn Văn Quyế | 77 | Nguyễn Hữu Sơn | ||
33 | M. Jevtović | 97 | Triệu Việt Hưng | ||
9 | Phạm Tuấn Hải | 7 | J. Mpande |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
13 | Trần Văn Kiên | 8 | Lương Xuân Trườ | ||
8 | Đậu Văn Toàn | 11 | Hồ Minh Dĩ | ||
45 | Lê Văn Xuân | 79 | Nguyễn Tuấn Anh | ||
11 | Phạm Thành Lươn | 45 | Nguyễn Thành Đồ | ||
19 | Nguyễn Văn Trườ | 3 | Phạm Mạnh Hùng | ||
15 | Nguyễn Đức Anh | 12 | Trịnh Hoa Hùng | ||
37 | Quan Văn Chuẩn | 19 | Lê Mạnh Dũng | ||
52 | Nguyễn Văn Vĩ | 20 | Dương Văn Khoa | ||
89 | Nguyễn Văn Tùng | 25 | Phạm Văn Luân |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
ハノイFC | Match Statistics | Hai Phong |
---|---|---|
3 | ゴール数 | 1 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Hanoi | Sân vận động Hàng Đẫy |