試合結果
Ha Noi
サマリー | チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2023-07-17 | V.League 1 Championship Round - 1 | ハノイFC | 4-2 終了 | Binh Dinh |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
44 | Rafaelson | |
58 | Caion | |
66 | Caion | |
73 | Huỳnh Tiến Đạt | |
83 | Nguyễn Văn Vĩ | |
90 | Caion |
試合登録選手(Starting・Substitute)
ハノイFC | Binh Dinh | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
1 | Bùi Tấn Trường | 1 | Đặng Văn Lâm | ||
2 | Đỗ Duy Mạnh | 6 | Đỗ Thanh Thịnh | ||
13 | Trần Văn Kiên | 3 | Marlon Rangel | ||
20 | Bùi Hoàng Việt | 19 | Schmidt Adriano | ||
15 | Nguyễn Đức Anh | 94 | Trịnh Đức Lợi | ||
77 | Marcão | 88 | Phạm Văn Thành | ||
88 | Đỗ Hùng Dũng | 14 | Đỗ Văn Thuận | ||
14 | Nguyễn Hai Long | 17 | Lê Ngọc Bảo | ||
17 | Caion | 28 | Lý Công Hoàng A | ||
33 | M. Jevtović | 9 | Hà Đức Chinh | ||
9 | Phạm Tuấn Hải | 10 | Rafaelson |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
89 | Nguyễn Văn Tùng | 8 | Mạc Hồng Quân | ||
11 | Phạm Thành Lươn | 43 | Huỳnh Tiến Đạt | ||
52 | Nguyễn Văn Vĩ | 4 | Phan Ngọc Tín | ||
8 | Đậu Văn Toàn | 77 | Nghiêm Xuân Tú | ||
6 | Vũ Minh Tuấn | 2 | Nguyễn Tiến Duy | ||
18 | Nguyễn Văn Công | 7 | V. Le | ||
19 | Nguyễn Văn Trườ | 12 | Nguyễn Đức Hữu | ||
27 | Vũ Tiến Long | 26 | Trần Đình Minh | ||
74 | Trương Văn Thái | 37 | Nguyễn Văn Danh |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
ハノイFC | Match Statistics | Binh Dinh |
---|---|---|
4 | ゴール数 | 2 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Hanoi | Sân vận động Hàng Đẫy |