試合結果
Ha Noi
サマリー | チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2023-06-25 | V.League 1 Regular Season - 12 | Sanna Khanh Hoa | 1-2 終了 | ハノイFC |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
39 | Phạm Tuấn Hải | |
62 | Đoàn Công Thành | |
81 | Đỗ Duy Mạnh |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Sanna Khanh Hoa | ハノイFC | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
93 | Võ Ngọc Cường | 1 | Bùi Tấn Trường | ||
3 | Đoàn Công Thành | 2 | Đỗ Duy Mạnh | ||
23 | Trần Trọng Hiếu | 16 | Nguyễn Thành Ch | ||
35 | Nguyễn Duy Dươn | 20 | Bùi Hoàng Việt | ||
8 | Lê Duy Thanh | 52 | Nguyễn Văn Vĩ | ||
11 | Phạm Trùm Tỉnh | 15 | Nguyễn Đức Anh | ||
30 | Nguyễn Đức Cườn | 88 | Đỗ Hùng Dũng | ||
20 | Trần Văn Tùng | 89 | Nguyễn Văn Tùng | ||
89 | Nguyễn Hữu Khôi | 19 | Nguyễn Văn Trườ | ||
24 | R. Ha | 9 | Phạm Tuấn Hải | ||
40 | Muacir | 25 | Lê Xuân Tú |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
7 | Nguyễn Thành Nh | 17 | Caion | ||
88 | Trần Đình Kha | 45 | Lê Văn Xuân | ||
22 | Lê Tiến Anh | 14 | Nguyễn Hai Long | ||
71 | Nguyễn Văn Thạn | 6 | Vũ Minh Tuấn | ||
1 | Trần Thế Kiệt | 13 | Trần Văn Kiên | ||
5 | Nguyễn Minh Huy | 11 | Phạm Thành Lươn | ||
28 | Nguyễn Văn Việt | 22 | Mạch Ngọc Hà | ||
31 | Võ Út Cường | 27 | Vũ Tiến Long | ||
52 | Huỳnh Nhật Tân | 37 | Quan Văn Chuẩn |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
Sanna Khanh Hoa | Match Statistics | ハノイFC |
---|---|---|
1 | ゴール数 | 2 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Nha Trang | Sân vận động 19 tháng 8 |