試合結果
チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2023-02-18 | V.League 1 Regular Season - 4 | Hai Phong | 2-3 終了 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
1 | Bùi Văn Đức | |
19 | Vũ Viết Triều | |
22 | Nguyễn Hải Huy | |
40 | Trần Phi Sơn | |
60 | Nguyễn Hải Huy |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Hai Phong | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
1 | Nguyễn Đình Tri | 25 | Dương Quang Tuấ | ||
5 | Đặng Văn Tới | 14 | Jan | ||
66 | B. Bissainte | 30 | Vũ Viết Triều | ||
14 | Nguyễn Hải Huy | 17 | Đào Văn Nam | ||
2 | Nguyễn Anh Hùng | 26 | Bùi Văn Đức | ||
11 | Hồ Minh Dĩ | 38 | Nguyễn Ngọc Thắ | ||
19 | Lê Mạnh Dũng | 7 | Đinh Thanh Trun | ||
77 | Nguyễn Hữu Sơn | 10 | Trần Phi Sơn | ||
17 | Phạm Trung Hiếu | 88 | Zé Paulo | ||
79 | Nguyễn Tuấn Anh | 19 | Nguyễn Văn Đức | ||
9 | Carlos Fernánde | 91 | A. Dialló |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
23 | Lê Trung Hiếu | 5 | Đặng Văn Trâm | ||
45 | Nguyễn Thành Đồ | 20 | Nguyễn Xuân Hùn | ||
97 | Triệu Việt Hưng | 16 | Phạm Văn Long | ||
28 | D. Nhu | 6 | Ngô Xuân Toàn | ||
3 | Phạm Mạnh Hùng | 18 | Vũ Quang Nam | ||
6 | M. Lo | 28 | Nguyễn Trung Họ | ||
12 | Trịnh Hoa Hùng | 29 | Dương Tùng Lâm | ||
26 | Nguyễn Văn Toản | 37 | Trần Văn Công | ||
7 | J. Mpande | 86 | Đào Tấn Lộc |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
Hai Phong | Match Statistics | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
---|---|---|
2 | ゴール数 | 3 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Hai Phong | Sân vận động Lạch Tray |