試合結果
チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2023-02-17 | V.League 1 Regular Season - 4 | ハノイFC | 0-0 終了 | Thanh Hóa |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|
試合登録選手(Starting・Substitute)
ハノイFC | Thanh Hóa | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
1 | Bùi Tấn Trường | 25 | Nguyễn Thanh Di | ||
2 | Đỗ Duy Mạnh | 5 | Nguyễn Minh Tùn | ||
13 | Trần Văn Kiên | 6 | Nguyễn Sỹ Nam | ||
8 | Đậu Văn Toàn | 95 | Gustavo Santana | ||
20 | Bùi Hoàng Việt | 28 | Hoàng Thái Bình | ||
52 | Nguyễn Văn Vĩ | 7 | Nguyễn Hữu Dũng | ||
77 | Marcão | 27 | A Mít | ||
88 | Đỗ Hùng Dũng | 11 | Lê Phạm Thành L | ||
70 | William Henriqu | 20 | Nguyễn Trọng Hù | ||
10 | Nguyễn Văn Quyế | 77 | Conrado | ||
7 | Lucão do Break | 37 | Bruno Catanhede |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
9 | Phạm Tuấn Hải | 15 | Trịnh Văn Lợi | ||
6 | Vũ Minh Tuấn | 17 | Lâm Ti Phông | ||
22 | Mạch Ngọc Hà | 34 | Doãn Ngọc Tân | ||
25 | Lê Xuân Tú | 4 | Đàm Tiến Dũng | ||
14 | Nguyễn Hai Long | 91 | Lê Thanh Bình | ||
11 | Phạm Thành Lươn | 2 | Hoàng Đình Tùng | ||
18 | Nguyễn Văn Công | 9 | Lê Xuân Hùng | ||
27 | Vũ Tiến Long | 32 | Lê Ngọc Nam | ||
74 | Trương Văn Thái | 67 | Trịnh Xuân Hoàn |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
ハノイFC | Match Statistics | Thanh Hóa |
---|---|---|
0 | ゴール数 | 0 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Hanoi | Sân vận động Hàng Đẫy |