試合結果
チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2023-02-09 | V.League 1 Regular Season - 2 | ハノイFC | 2-0 終了 | Công An Nhân Dân |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
70 | Nguyễn Văn Quyế | |
82 | Nguyễn Văn Quyế |
試合登録選手(Starting・Substitute)
ハノイFC | Công An Nhân Dân | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
1 | Bùi Tấn Trường | 24 | Bùi Tiến Dũng | ||
2 | Đỗ Duy Mạnh | 7 | Sầm Ngọc Đức | ||
13 | Trần Văn Kiên | 5 | Đoàn Văn Hậu | ||
16 | Nguyễn Thành Ch | 3 | Huỳnh Tấn Sinh | ||
20 | Bùi Hoàng Việt | 4 | Hồ Tấn Tài | ||
52 | Nguyễn Văn Vĩ | 20 | Phan Văn Đức | ||
77 | Marcão | 16 | Bùi Tiến Dụng | ||
88 | Đỗ Hùng Dũng | 28 | Tô Văn Vũ | ||
70 | William Henriqu | 35 | Jhon Cley | ||
10 | Nguyễn Văn Quyế | 68 | Gustavo Henriqu | ||
7 | Lucão do Break | 8 | Nguyễn Xuân Nam |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
9 | Phạm Tuấn Hải | 12 | Hoàng Văn Toản | ||
74 | Trương Văn Thái | 88 | Lê Văn Đô | ||
27 | Vũ Tiến Long | 6 | Huỳnh Tấn Tài | ||
6 | Vũ Minh Tuấn | 27 | La Nguyễn Bảo T | ||
8 | Đậu Văn Toàn | 29 | Nguyễn Trọng Lo | ||
11 | Phạm Thành Lươn | 32 | Vũ Hữu Quý | ||
14 | Nguyễn Hai Long | 55 | Trần Quang Thịn | ||
18 | Nguyễn Văn Công | 89 | P. Lê Giang | ||
25 | Lê Xuân Tú | 98 | Giáp Tuấn Dương |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
ハノイFC | Match Statistics | Công An Nhân Dân |
---|---|---|
2 | ゴール数 | 0 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Hanoi | Sân vận động Hàng Đẫy |