試合結果
チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2022-09-27 | Friendlies Friendlies 2 | ベトナム代表 | 3-0 終了 | インド代表 |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
10 | Phan Văn Đức | |
49 | Nguyễn Văn Toàn | |
70 | Nguyễn Văn Quyế |
ベトナム代表 (HOME) フォーメーション
Friendlies Friendlies 2 | 2022-09-27 | ベトナム代表 | 3-0 終了 | インド代表 |
インド代表 (AWAY) フォーメーション
Friendlies Friendlies 2 | 2022-09-27 | ベトナム代表 | 3-0 終了 | インド代表 |
⇒ R. Singh
試合登録選手(Starting・Substitute)
ベトナム代表 | インド代表 | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
0 | Trần Nguyên Mạn | GK | 0 | G. Singh | GK |
0 | Quế Ngọc Hải | DF | 0 | S. Jhingan | DF |
0 | Đỗ Duy Mạnh | DF | 0 | C. Singh | DF |
0 | Đoàn Văn Hậu | DF | 0 | A. Ali | DF |
0 | Hồ Tấn Tài | DF | 0 | A. Kuruniyan | DF |
0 | Nguyễn Thanh Bì | MF | 0 | A. Mishra | DF |
0 | Nguyễn Quang Hả | MF | 0 | A. Thapa | MF |
0 | Phan Văn Đức | MF | 0 | J. Singh | MF |
0 | Đỗ Hùng Dũng | 0 | S. Samad | MF | |
0 | Nguyễn Công Phượng | FW | 0 | S. Chhetri | FW |
0 | Nguyễn Tiến Lin | FW | 0 | U. Singh | FW |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
Nguyễn Thành Ch | R. Praveen | MF | |||
Nguyễn Văn Toàn | B. Fernandes | MF | |||
Nguyễn Tuấn Anh | L. Colaço | MF | |||
Nguyễn Văn Quyế | R. Singh | DF | |||
Bùi Hoàng Việt | I. Pandita | MF | |||
Khuất Văn Khang | L. Chhangte | MF | |||
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
ベトナム代表 | Match Statistics | インド代表 |
---|---|---|
3 | ゴール数 | 0 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Ho Chi Minh City | Sân vận động Thống Nhất |