試合結果
チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2023-07-29 | V.League 1 Relegation Round - 3 | Hoang Anh Gia Lai | 1-0 終了 | Da Nang |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
55 | Đinh Thanh Bình |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Hoang Anh Gia Lai | Da Nang | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
26 | Huỳnh Tuấn Linh | 1 | Phan Văn Biểu | ||
44 | P. Diakité | 39 | Phan Đức Lễ | ||
2 | Lê Văn Sơn | 3 | Mauricio | ||
27 | Nguyễn Văn Triệ | 20 | Lương Duy Cương | ||
8 | Trần Minh Vương | 6 | Đặng Anh Tuấn | ||
11 | Nguyễn Tuấn Anh | 9 | Phan Văn Long | ||
4 | Châu Ngọc Quang | 8 | Võ Ngọc Toàn | ||
12 | Brandão | 4 | B. Wilson | ||
9 | Đinh Thanh Bình | 22 | Nguyễn Công Nhậ | ||
20 | Trần Bảo Toàn | 10 | Lucão do Break | ||
19 | Nguyễn Quốc Việ | 17 | Phạm Đình Duy |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
24 | Nguyễn Đức Việt | 92 | Hà Minh Tuấn | ||
17 | Võ Đình Lâm | 27 | Giang Trần Quác | ||
66 | Trần Đình Bảo | 21 | Nguyễn Phi Hoàn | ||
1 | Dương Văn Lợi | 12 | Hoàng Minh Tâm | ||
5 | Nguyễn Hữu Anh | 15 | Phạm Văn Hữu | ||
6 | Trần Thanh Sơn | 24 | Nguyễn Trọng Na | ||
28 | Nguyễn Văn Anh | 25 | Phạm Văn Cường | ||
82 | A Hoàng | 26 | Lê Văn Đại | ||
86 | Dụng Quang Nho | 97 | Lâm Anh Quang |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
Hoang Anh Gia Lai | Match Statistics | Da Nang |
---|---|---|
1 | ゴール数 | 0 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Pleiku | Sân vận động Plei Cu |