試合結果
チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2023-08-06 | V.League 1 Championship Round - 5 | Hai Phong | 2-0 終了 | Nam Dinh |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
17 | J. Mpande | |
26 | Lương Hoàng Nam |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Hai Phong | Nam Dinh | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
1 | Nguyễn Đình Tri | 26 | Trần Nguyên Mạn | ||
39 | Phạm Hoài Dương | 3 | Dương Thanh Hào | ||
66 | B. Bissainthe | 66 | Nguyễn Hạ Long | ||
4 | B. van Meurs | 95 | André Luiz | ||
8 | Lương Xuân Trườ | 88 | Tô Văn Vũ | ||
6 | M. Lo | 16 | Nguyễn Đình Mạn | ||
30 | Lương Hoàng Nam | 20 | Hoàng Xuân Tân | ||
77 | Nguyễn Hữu Sơn | 21 | Phan Thế Hưng | ||
97 | Triệu Việt Hưng | 27 | Trần Ngọc Sơn | ||
17 | Phạm Trung Hiếu | 11 | Douglas Coutinh | ||
7 | J. Mpande | 28 | Hoàng Minh Tuấn |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
3 | Phạm Mạnh Hùng | 7 | Nguyễn Phong Hồ | ||
14 | Nguyễn Hải Huy | 79 | Ngô Hoàng Thịnh | ||
79 | Nguyễn Tuấn Anh | 2 | Đinh Viết Tú | ||
11 | Hồ Minh Dĩ | 96 | Đinh Văn Trường | ||
19 | Lê Mạnh Dũng | 5 | Hoàng Văn Khánh | ||
2 | Nguyễn Anh Hùng | 6 | Phạm Đức Huy | ||
20 | Dương Văn Khoa | 15 | Nguyễn Hữu Tuấn | ||
25 | Phạm Văn Luân | 18 | Đoàn Thanh Trườ | ||
45 | Nguyễn Thành Đồ | 29 | Trần Đức Dũng |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
Hai Phong | Match Statistics | Nam Dinh |
---|---|---|
2 | ゴール数 | 0 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Hai Phong | Sân vận động Lạch Tray |