試合結果
チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2023-07-27 | V.League 1 Championship Round - 3 | Viettel | 4-0 終了 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
12 | Mohamed Essam | |
69 | Nguyễn Hoàng Đứ | |
90 | Nguyễn Hoàng Đứ | |
90 | Nguyễn Đức Chiế |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Viettel | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
36 | Phạm Văn Phong | 36 | Nguyễn Thanh Tù | ||
4 | Bùi Tiến Dũng | 14 | Jan | ||
90 | Trần Mạnh Cường | 30 | Vũ Viết Triều | ||
20 | Cao Trần Hoàng | 97 | Nguyễn Văn Hạnh | ||
12 | Phan Tuấn Tài | 26 | Bùi Văn Đức | ||
7 | J. Abdumuminov | 38 | Nguyễn Ngọc Thắ | ||
21 | Nguyễn Đức Chiế | 18 | Vũ Quang Nam | ||
28 | Nguyễn Hoàng Đứ | 88 | Zé Paulo | ||
19 | Mohamed Essam | 6 | Ngô Xuân Toàn | ||
11 | Jeferson Elías | 28 | Nguyễn Trung Họ | ||
23 | Nhâm Mạnh Dũng | 91 | A. Dialló |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
39 | Dương Văn Hào | 19 | Nguyễn Văn Đức | ||
86 | Trương Tiến Anh | 7 | Đinh Thanh Trun | ||
2 | Vũ Văn Quyết | 10 | Trần Phi Sơn | ||
8 | Nguyễn Hữu Thắn | 16 | Phạm Văn Long | ||
22 | Trần Danh Trung | 37 | Trần Văn Công | ||
5 | Trương Văn Thiế | 12 | Nguyễn Vũ Linh | ||
14 | Bùi Quang Khải | 17 | Đào Văn Nam | ||
25 | Quàng Thế Tài | 25 | Dương Quang Tuấ | ||
88 | Bùi Duy Thường | 86 | Đào Tấn Lộc |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
Viettel | Match Statistics | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
---|---|---|
4 | ゴール数 | 0 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Hanoi | Sân vận động Hàng Đẫy |