試合結果
チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2023-07-02 | V.League 1 Regular Season - 13 | Ho Chi Minh City | 0-1 終了 | Viettel |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
41 | Mohamed Essam |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Ho Chi Minh City | Viettel | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
1 | Nguyễn Thanh Th | 25 | Quàng Thế Tài | ||
43 | Brendon Lucas | 4 | Bùi Tiến Dũng | ||
2 | Ngô Tùng Quốc | 3 | Nguyễn Thanh Bì | ||
21 | Đào Quốc Gia | 12 | Phan Tuấn Tài | ||
10 | Huỳnh Tấn Tài | 7 | J. Abdumuminov | ||
6 | Võ Huy Toàn | 88 | Bùi Duy Thường | ||
5 | Lê Cao Hoài An | 39 | Dương Văn Hào | ||
18 | Chu Văn Kiên | 28 | Nguyễn Hoàng Đứ | ||
39 | Hoàng Vũ Samson | 19 | Mohamed Essam | ||
88 | V. Mansaray | 86 | Trương Tiến Anh | ||
92 | D. Green | 23 | Nhâm Mạnh Dũng |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
17 | Nguyễn Minh Tru | 11 | Jeferson Elías | ||
7 | Nguyễn Vũ Tín | 30 | Khuất Văn Khang | ||
15 | Uông Ngọc Tiến | 8 | Nguyễn Hữu Thắn | ||
4 | Nguyễn Tăng Tiế | 2 | Vũ Văn Quyết | ||
8 | Trần Thanh Bình | 1 | Ngô Xuân Sơn | ||
22 | Dương Văn Trung | 5 | Trương Văn Thiế | ||
23 | Hoàng Vĩnh Nguy | 15 | Nguyễn Xuân Kiê | ||
25 | Phạm Hữu Nghĩa | 16 | Nguyễn Huy Hùng | ||
26 | Thân Thành Tín | 20 | Cao Trần Hoàng |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
Ho Chi Minh City | Match Statistics | Viettel |
---|---|---|
0 | ゴール数 | 1 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Ho Chi Minh City | Sân vận động Thống Nhất |