試合結果
チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2023-06-25 | V.League 1 Regular Season - 12 | Viettel | 2-1 終了 | Binh Duong |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
24 | Nguyễn Đức Chiế | |
45 | Lê Quang Hùng | |
64 | Nguyễn Đức Chiế |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Viettel | Binh Duong | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
36 | Phạm Văn Phong | 25 | Trần Minh Toàn | ||
4 | Bùi Tiến Dũng | 34 | Lê Quang Hùng | ||
90 | Trần Mạnh Cường | 21 | Trần Đình Khươn | ||
3 | Nguyễn Thanh Bì | 39 | G. Kizito | ||
12 | Phan Tuấn Tài | 15 | Trương Dũ Đạt | ||
7 | J. Abdumuminov | 17 | Tống Anh Tỷ | ||
39 | Dương Văn Hào | 24 | Trần Hoàng Bảo | ||
21 | Nguyễn Đức Chiế | 27 | Đoàn Hải Quân | ||
28 | Nguyễn Hoàng Đứ | 28 | N. Olsen | ||
19 | Mohamed Essam | 16 | Nguyễn Trần Việ | ||
86 | Trương Tiến Anh | 9 | R. Gordon |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
11 | Jeferson Elías | 7 | Nguyễn Thanh Lo | ||
23 | Nhâm Mạnh Dũng | 11 | Bùi Vĩ Hào | ||
8 | Nguyễn Hữu Thắn | 29 | Võ Hoàng Minh K | ||
88 | Bùi Duy Thường | 22 | Nguyễn Tiến Lin | ||
2 | Vũ Văn Quyết | 1 | Nguyễn Sơn Hải | ||
15 | Nguyễn Xuân Kiê | 6 | Nguyễn Trọng Hu | ||
20 | Cao Trần Hoàng | 14 | Trần Hoàng Phươ | ||
25 | Quàng Thế Tài | 18 | Hà Trung Hậu | ||
30 | Khuất Văn Khang | 31 | A Sân |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
Viettel | Match Statistics | Binh Duong |
---|---|---|
2 | ゴール数 | 1 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Hanoi | Sân vận động Hàng Đẫy |