試合結果
チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2023-06-04 | V.League 1 Regular Season - 11 | ハノイFC | 1-0 終了 | Nam Dinh |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
42 | Phạm Tuấn Hải |
試合登録選手(Starting・Substitute)
ハノイFC | Nam Dinh | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
1 | Bùi Tấn Trường | 26 | Trần Nguyên Mạn | ||
2 | Đỗ Duy Mạnh | 3 | Dương Thanh Hào | ||
13 | Trần Văn Kiên | 7 | Nguyễn Phong Hồ | ||
16 | Nguyễn Thành Ch | 15 | Nguyễn Hữu Tuấn | ||
20 | Bùi Hoàng Việt | 2 | Đinh Viết Tú | ||
45 | Lê Văn Xuân | 79 | Ngô Hoàng Thịnh | ||
15 | Nguyễn Đức Anh | 6 | Phạm Đức Huy | ||
74 | Trương Văn Thái | 14 | Mai Xuân Quyết | ||
14 | Nguyễn Hai Long | 27 | Trần Ngọc Sơn | ||
89 | Nguyễn Văn Tùng | 10 | Hêndrio | ||
9 | Phạm Tuấn Hải | 9 | S. Nnamani |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
7 | Lucão do Break | 31 | Dominic Viníciu | ||
19 | Nguyễn Văn Trườ | 97 | Trần Mạnh Hùng | ||
52 | Nguyễn Văn Vĩ | 18 | Đoàn Thanh Trườ | ||
27 | Vũ Tiến Long | 5 | Hoàng Văn Khánh | ||
70 | William Henriqu | 8 | Nguyễn Đình Sơn | ||
11 | Phạm Thành Lươn | 16 | Nguyễn Đình Mạn | ||
22 | Mạch Ngọc Hà | 28 | Hoàng Minh Tuấn | ||
24 | Vũ Văn Sơn | 29 | Trần Đức Dũng | ||
37 | Quan Văn Chuẩn | 66 | Nguyễn Hạ Long |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
ハノイFC | Match Statistics | Nam Dinh |
---|---|---|
1 | ゴール数 | 0 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Hanoi | Sân vận động Hàng Đẫy |