試合結果
チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2023-05-31 | V.League 1 Regular Season - 10 | Ho Chi Minh City | 5-1 終了 | Da Nang |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
16 | Hoàng Vũ Samson | |
43 | D. Green | |
65 | V. Mansaray | |
70 | Hoàng Vũ Samson | |
73 | Rodrigo | |
74 | V. Mansaray |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Ho Chi Minh City | Da Nang | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
25 | Phạm Hữu Nghĩa | 1 | Phan Văn Biểu | ||
4 | Nguyễn Tăng Tiế | 3 | Mauricio | ||
21 | Đào Quốc Gia | 86 | Liễu Quang Vinh | ||
28 | Trần Hoàng Phúc | 20 | Lương Duy Cương | ||
6 | Võ Huy Toàn | 27 | Giang Trần Quác | ||
5 | Lê Cao Hoài An | 12 | Hoàng Minh Tâm | ||
17 | Nguyễn Minh Tru | 6 | Đặng Anh Tuấn | ||
18 | Chu Văn Kiên | 9 | Phan Văn Long | ||
39 | Hoàng Vũ Samson | 24 | Nguyễn Trọng Na | ||
88 | V. Mansaray | 7 | Rodrigo | ||
92 | D. Green | 17 | Phạm Đình Duy |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
8 | Trần Thanh Bình | 14 | Đào Nhật Minh | ||
22 | Dương Văn Trung | 92 | Hà Minh Tuấn | ||
15 | Uông Ngọc Tiến | 8 | Võ Ngọc Toàn | ||
26 | Thân Thành Tín | 19 | Trịnh Văn Quang | ||
1 | Nguyễn Thanh Th | 21 | Nguyễn Phi Hoàn | ||
7 | Nguyễn Vũ Tín | 25 | Phạm Văn Cường | ||
11 | Lâm Thuận | 39 | Phan Đức Lễ | ||
23 | Hoàng Vĩnh Nguy | 79 | Võ Minh Đan | ||
32 | Lê Vương Minh N | 97 | Lâm Anh Quang |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
Ho Chi Minh City | Match Statistics | Da Nang |
---|---|---|
5 | ゴール数 | 1 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Ho Chi Minh City | Sân vận động Thống Nhất |