試合結果
チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2023-05-21 | V.League 1 Regular Season - 8 | Ho Chi Minh City | 3-5 終了 | Công An Nhân Dân |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
2 | Jhon Cley | |
8 | Vũ Văn Thanh | |
20 | V. Mansaray | |
26 | Vũ Văn Thanh | |
31 | V. Mansaray | |
43 | Nguyễn Trọng Lo | |
65 | Huỳnh Tấn Sinh | |
71 | Trần Văn Trung |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Ho Chi Minh City | Công An Nhân Dân | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
1 | Nguyễn Thanh Th | 89 | P. Lê Giang | ||
4 | Nguyễn Tăng Tiế | 7 | Sầm Ngọc Đức | ||
15 | Uông Ngọc Tiến | 5 | Đoàn Văn Hậu | ||
99 | J. Campbell | 3 | Huỳnh Tấn Sinh | ||
22 | Dương Văn Trung | 4 | Hồ Tấn Tài | ||
5 | Lê Cao Hoài An | 17 | Vũ Văn Thanh | ||
17 | Nguyễn Minh Tru | 16 | Bùi Tiến Dụng | ||
18 | Chu Văn Kiên | 29 | Nguyễn Trọng Lo | ||
39 | Hoàng Vũ Samson | 35 | Jhon Cley | ||
88 | V. Mansaray | 68 | Gustavo Henriqu | ||
92 | D. Green | 22 | Trần Văn Trung |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
8 | Trần Thanh Bình | 88 | Lê Văn Đô | ||
28 | Trần Hoàng Phúc | 8 | Nguyễn Xuân Nam | ||
23 | Hoàng Vĩnh Nguy | 38 | Phan Văn Hiếu | ||
20 | Nguyễn Thanh Kh | 6 | Huỳnh Tấn Tài | ||
11 | Lâm Thuận | 28 | Tô Văn Vũ | ||
7 | Nguyễn Vũ Tín | 2 | Elton Monteiro | ||
25 | Phạm Hữu Nghĩa | 24 | Bùi Tiến Dũng | ||
26 | Thân Thành Tín | 26 | Hà Văn Phương | ||
32 | Lê Vương Minh N | 55 | Trần Quang Thịn |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
Ho Chi Minh City | Match Statistics | Công An Nhân Dân |
---|---|---|
3 | ゴール数 | 5 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Ho Chi Minh City | Sân vận động Thống Nhất |