試合結果
チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2023-04-16 | V.League 1 Regular Season - 7 | Sanna Khanh Hoa | 1-0 終了 | Da Nang |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
72 | Muacir |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Sanna Khanh Hoa | Da Nang | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
93 | Võ Ngọc Cường | 25 | Phạm Văn Cường | ||
33 | Jairo | 3 | Mauricio | ||
3 | Đoàn Công Thành | 20 | Lương Duy Cương | ||
2 | Nguyễn Thanh Th | 19 | Trịnh Văn Quang | ||
35 | Nguyễn Duy Dươn | 27 | Giang Trần Quác | ||
8 | Lê Duy Thanh | 6 | Đặng Anh Tuấn | ||
11 | Phạm Trùm Tỉnh | 9 | Phan Văn Long | ||
30 | Nguyễn Đức Cườn | 8 | Võ Ngọc Toàn | ||
88 | Trần Đình Kha | 22 | Nguyễn Công Nhậ | ||
66 | Yago | 92 | Hà Minh Tuấn | ||
40 | Muacir | 7 | Rodrigo |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
7 | Nguyễn Thành Nh | 11 | N. Olsen | ||
20 | Trần Văn Tùng | 12 | Hoàng Minh Tâm | ||
23 | Trần Trọng Hiếu | 17 | Phạm Đình Duy | ||
9 | Trần Lê Duy | 21 | Nguyễn Phi Hoàn | ||
17 | Nguyễn Hoài Anh | 1 | Phan Văn Biểu | ||
22 | Lê Tiến Anh | 5 | Võ Hoàng Quảng | ||
28 | Nguyễn Văn Việt | 67 | Lâm Quí | ||
37 | Nguyễn Văn Ngọ | 86 | Liễu Quang Vinh | ||
89 | Nguyễn Hữu Khôi | 97 | Lâm Anh Quang |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
Sanna Khanh Hoa | Match Statistics | Da Nang |
---|---|---|
1 | ゴール数 | 0 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Nha Trang | Sân vận động 19 tháng 8 |