試合結果
チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2023-04-15 | V.League 1 Regular Season - 7 | Song Lam Nghe An | 3-1 終了 | Hoang Anh Gia Lai |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
3 | M. Olaha | |
36 | J. Soladio | |
42 | Paollo | |
59 | Đinh Xuân Tiến |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Song Lam Nghe An | Hoang Anh Gia Lai | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
18 | Nguyễn Văn Hoàn | 1 | Dương Văn Lợi | ||
33 | V. Gašpuitis | 44 | P. Diakité | ||
3 | Quế Ngọc Hải | 2 | Lê Văn Sơn | ||
66 | Trần Đình Hoàng | 5 | Nguyễn Hữu Anh | ||
7 | Phạm Xuân Mạnh | 3 | Lê Văn Đại | ||
86 | Thái Bá Sang | 11 | Nguyễn Tuấn Anh | ||
30 | Hồ Văn Cường | 86 | Dụng Quang Nho | ||
9 | Nguyễn Trọng Ho | 24 | Nguyễn Đức Việt | ||
98 | J. Soladio | 12 | Brandão | ||
23 | Đinh Xuân Tiến | 28 | Nguyễn Văn Anh | ||
19 | M. Olaha | 7 | Paollo |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
15 | Trần Đình Tiến | 8 | Trần Minh Vương | ||
37 | Đặng Văn Lắm | 23 | Nguyễn Thanh Nh | ||
1 | Nguyễn Văn Việt | 19 | Nguyễn Quốc Việ | ||
2 | Vương Văn Huy | 20 | Trần Bảo Toàn | ||
4 | Bùi Đình Châu | 66 | Trần Đình Bảo | ||
5 | Lê Văn Thành | 9 | Đinh Thanh Bình | ||
6 | Hồ Sỹ Sâm | 17 | Võ Đình Lâm | ||
17 | Trần Nam Hải | 25 | Trần Trung Kiên | ||
21 | Phan Xuân Đại | 82 | A Hoàng |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
Song Lam Nghe An | Match Statistics | Hoang Anh Gia Lai |
---|---|---|
3 | ゴール数 | 1 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Vinh | Sân vận động Vinh |