試合結果
チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2023-04-08 | V.League 1 Regular Season - 5 | Binh Dinh | 0-1 終了 | Thanh Hóa |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
12 | Bruno Catanhede |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Binh Dinh | Thanh Hóa | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
1 | Đặng Văn Lâm | 25 | Nguyễn Thanh Di | ||
2 | Nguyễn Tiến Duy | 16 | Đinh Tiến Thành | ||
6 | Đỗ Thanh Thịnh | 95 | Gustavo Santana | ||
19 | Schmidt Adriano | 28 | Hoàng Thái Bình | ||
23 | Cao Văn Triền | 7 | Nguyễn Hữu Dũng | ||
14 | Đỗ Văn Thuận | 34 | Doãn Ngọc Tân | ||
17 | Lê Ngọc Bảo | 4 | Đàm Tiến Dũng | ||
11 | J. Lynch | 11 | Lê Phạm Thành L | ||
9 | Hà Đức Chinh | 77 | Conrado | ||
10 | Rafaelson | 37 | Bruno Catanhede | ||
43 | Huỳnh Tiến Đạt | 17 | Lâm Ti Phông |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
8 | Mạc Hồng Quân | 6 | Nguyễn Sỹ Nam | ||
88 | Phạm Văn Thành | 12 | Nguyễn Thái Sơn | ||
28 | Lý Công Hoàng A | 29 | Đoàn Ngọc Hà | ||
7 | V. Le | 27 | A Mít | ||
26 | Trần Đình Minh | 10 | Lê Văn Thắng | ||
15 | Lê Ngọc Hải | 19 | Lê Quốc Phương | ||
16 | Đinh Thành Luân | 20 | Nguyễn Trọng Hù | ||
18 | Nguyễn Hải Chi | 67 | Trịnh Xuân Hoàn | ||
77 | Nghiêm Xuân Tú | 91 | Lê Thanh Bình |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
Binh Dinh | Match Statistics | Thanh Hóa |
---|---|---|
0 | ゴール数 | 1 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Qui Nhon | Sân vận động Qui Nhơn |