試合結果
チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2023-04-07 | V.League 1 Regular Season - 5 | Song Lam Nghe An | 1-1 終了 | Binh Duong |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
38 | Bùi Vĩ Hào | |
77 | V. Gašpuitis |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Song Lam Nghe An | Binh Duong | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
18 | Nguyễn Văn Hoàn | 25 | Trần Minh Toàn | ||
33 | V. Gašpuitis | 4 | Nguyễn Thành Lộ | ||
3 | Quế Ngọc Hải | 5 | G. N'Diaye | ||
66 | Trần Đình Hoàng | 8 | M. Oloya | ||
7 | Phạm Xuân Mạnh | 39 | G. Kizito | ||
86 | Thái Bá Sang | 15 | Trương Dũ Đạt | ||
30 | Hồ Văn Cường | 20 | Đoàn Tuấn Cảnh | ||
9 | Nguyễn Trọng Ho | 22 | Nguyễn Tiến Lin | ||
98 | J. Soladio | 16 | Nguyễn Trần Việ | ||
23 | Đinh Xuân Tiến | 9 | R. Gordon | ||
19 | M. Olaha | 11 | Bùi Vĩ Hào |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
15 | Trần Đình Tiến | 29 | Võ Hoàng Minh K | ||
2 | Vương Văn Huy | 7 | Nguyễn Thanh Lo | ||
5 | Lê Văn Thành | 26 | Lưu Tự Nhân | ||
6 | Hồ Sỹ Sâm | 31 | A Sân | ||
11 | Trần Mạnh Quỳnh | 1 | Nguyễn Sơn Hải | ||
17 | Trần Nam Hải | 6 | Nguyễn Trọng Hu | ||
25 | Trần Văn Tiến | 17 | Tống Anh Tỷ | ||
28 | Hồ Phúc Tịnh | 18 | Hà Trung Hậu | ||
37 | Đặng Văn Lắm | 21 | Trần Đình Khươn |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
Song Lam Nghe An | Match Statistics | Binh Duong |
---|---|---|
1 | ゴール数 | 1 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Vinh | Sân vận động Vinh |