試合結果
Bangkok United
サマリー | チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2024-10-02 | AFC Cup Group Stage - 2 | Nam Dinh | 0-0 終了 | バンコク・ユナイテッドFC |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|
試合登録選手(Starting・Substitute)
Nam Dinh | バンコク・ユナイテッドFC | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
26 | Trần Nguyên Mạn | 1 | P. Khammai | ||
4 | Lucas | 3 | Everton | ||
7 | Nguyễn Phong Hồ | 6 | N. Selanon | ||
34 | Wálber | 26 | S. Thongsong | ||
77 | Caio César | 24 | W. Jarunongkran | ||
28 | Tô Văn Vũ | 39 | P. A-nan | ||
18 | J. Mpande | 18 | T. Puangjan | ||
10 | Hêndrio | 11 | R. Phumichantuk | ||
14 | Rafaelson | 27 | W. Pomphun | ||
30 | Lucas Silva | 93 | Mahmoud Eid | ||
99 | M. Odo | 30 | R. Živković |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
17 | Nguyễn Văn Vĩ | 16 | Muhsen Al Ghass | ||
9 | Nguyễn Văn Toàn | 51 | K. Nontharat | ||
16 | Trần Văn Công | 20 | G. Keereeleang | ||
11 | Nguyễn Tuấn Anh | 10 | Bassel Jradi | ||
3 | Dương Thanh Hào | 28 | T. Limwanasathi | ||
19 | Trần Văn Đạt | 5 | P. Wannasri | ||
82 | Trần Liêm Điều | 19 | C. Srinawong | ||
32 | Ngô Đức Huy | 34 | W. Makemusik | ||
15 | Trần Văn Trung | 96 | B. Theppawong | ||
88 | Lý Công Hoàng A | 8 | W. Imura | ||
6 | Phạm Đức Huy | 2 | P. Notechaiya | ||
5 | Hoàng Văn Khánh | 4 | M. Bihr |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
Nam Dinh | Match Statistics | バンコク・ユナイテッドFC |
---|---|---|
0 | ゴール数 | 0 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Nam Dinh | Sân vận động Thiên Trường |