試合結果
チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|
試合登録選手(Starting・Substitute)
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Thanh Hóa | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
1 | Nguyễn Thanh Tù | 67 | Trịnh Xuân Hoàn | ||
20 | Nguyễn Xuân Hùn | 16 | Đinh Tiến Thành | ||
30 | Vũ Viết Triều | 7 | Nguyễn Thanh Lo | ||
26 | Bùi Văn Đức | 18 | Đinh Viết Tú | ||
89 | Nguyễn Trọng Ho | 28 | Hoàng Thái Bình | ||
10 | Trần Phi Sơn | 19 | Lê Quốc Phương | ||
8 | Bruno Ramires | 88 | Luiz Antônio | ||
24 | Lương Xuân Trườ | 34 | Doãn Ngọc Tân | ||
5 | Đặng Văn Trâm | 27 | A Mít | ||
91 | A. Dialló | 17 | Lâm Ti Phông | ||
11 | Trần Đình Tiến | 11 | R. Gordon |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
17 | Trần Văn Bửu | 14 | Trương Thanh Na | ||
99 | P. Ibara | 10 | Lê Văn Thắng | ||
4 | Lâm Anh Quang | 91 | Lê Thanh Bình | ||
18 | Vũ Quang Nam | 29 | Đoàn Ngọc Hà | ||
3 | Nguyễn Văn Hạnh | 4 | B. van Meurs | ||
6 | Ngô Xuân Toàn | 1 | Nguyễn Thanh Th | ||
14 | V. Le | 8 | Võ Nguyên Hoàng | ||
16 | Phạm Văn Long | 20 | Nguyễn Trọng Hù | ||
29 | Dương Tùng Lâm | 23 | Phạm Trùm Tỉnh |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Match Statistics | Thanh Hóa |
---|---|---|
0 | ゴール数 | 0 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Hà Tĩnh | Sân Vận động tỉnh Hà Ti |