試合結果
Ha Noi
サマリー | チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2024-06-30 | V.League 1 Regular Season - 26 | ハノイFC | 3-3 終了 | Binh Duong |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
45 | C. Atshimene | |
59 | Bùi Vĩ Hào | |
65 | Phạm Tuấn Hải | |
72 | Nguyễn Văn Quyế | |
85 | Bùi Vĩ Hào | |
87 | Denilson Junior |
試合登録選手(Starting・Substitute)
ハノイFC | Binh Duong | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
37 | Quan Văn Chuẩn | 25 | Trần Minh Toàn | ||
16 | Nguyễn Thành Ch | 4 | Jan | ||
8 | Đậu Văn Toàn | 21 | Trần Đình Khươn | ||
26 | Đào Văn Nam | 39 | G. Kizito | ||
27 | Vũ Tiến Long | 20 | Đoàn Tuấn Cảnh | ||
29 | Ewerton | 24 | Trần Hoàng Bảo | ||
21 | Vũ Đình Hai | 5 | J. Onoja | ||
14 | Nguyễn Hai Long | 22 | Nguyễn Tiến Lin | ||
19 | Nguyễn Văn Trườ | 10 | Hồ Sỹ Giáp | ||
95 | J. Tagueu | 90 | C. Atshimene | ||
70 | Denilson Junior | 11 | Bùi Vĩ Hào |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
2 | Đỗ Duy Mạnh | 12 | Trần Duy Khánh | ||
88 | Đỗ Hùng Dũng | 8 | Tống Anh Tỷ | ||
9 | Phạm Tuấn Hải | 19 | Nguyễn Thành Lộ | ||
10 | Nguyễn Văn Quyế | 33 | Nguyễn Thành Ki | ||
7 | Phạm Xuân Mạnh | 88 | Bùi Duy Thường | ||
5 | Nguyễn Văn Hoàn | 14 | Nguyễn Hải Huy | ||
45 | Lê Văn Xuân | 23 | Vũ Tuyên Quang | ||
67 | Trần Văn Thắng | 32 | Trương Dũ Đạt | ||
74 | Trương Văn Thái | 46 | Phan Minh Thành |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
ハノイFC | Match Statistics | Binh Duong |
---|---|---|
3 | ゴール数 | 3 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Hanoi | Sân vận động Hàng Đẫy |