試合結果
チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
23 | Nguyễn Hoàng Qu | |
84 | R. Gordon |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Thanh Hóa | Sanna Khanh Hoa | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
1 | Nguyễn Thanh Th | 93 | Võ Ngọc Cường | ||
16 | Đinh Tiến Thành | 3 | Đoàn Công Thành | ||
7 | Nguyễn Thanh Lo | 23 | Trần Trọng Hiếu | ||
18 | Đinh Viết Tú | 37 | Nguyễn Minh Lợi | ||
4 | B. van Meurs | 55 | Hứa Quốc Thắng | ||
88 | Luiz Antônio | 10 | Nguyễn Hoàng Qu | ||
34 | Doãn Ngọc Tân | 7 | Nguyễn Thành Nh | ||
27 | A Mít | 47 | Hổ | ||
12 | Nguyễn Thái Sơn | 14 | Lê Nguyễn Thanh | ||
11 | R. Gordon | 77 | Đỗ Trường Trân | ||
8 | Võ Nguyên Hoàng | 22 | W. Leazard |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
19 | Lê Quốc Phương | 20 | Trần Văn Tùng | ||
10 | Lê Văn Thắng | 32 | Douglas Coutinh | ||
91 | Lê Thanh Bình | 30 | Nguyễn Đức Cườn | ||
2 | Hoàng Đình Tùng | 52 | Huỳnh Nhật Tân | ||
14 | Trương Thanh Na | 88 | Trần Đình Kha | ||
20 | Nguyễn Trọng Hù | 13 | Nguyễn Hoài Anh | ||
23 | Phạm Trùm Tỉnh | 28 | Nguyễn Văn Hiệp | ||
52 | Nguyễn Trọng Ph | 35 | Nguyễn Duy Dươn | ||
67 | Trịnh Xuân Hoàn | 79 | Trần Khánh Dũng |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
Thanh Hóa | Match Statistics | Sanna Khanh Hoa |
---|---|---|
1 | ゴール数 | 1 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Thanh Hóa | Sân vận động Thanh Hóa |