試合結果
チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2024-05-26 | V.League 1 Regular Season - 21 | Sanna Khanh Hoa | 1-2 終了 | Binh Dinh |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
43 | Ngô Hồng Phước | |
55 | Douglas Coutinh | |
68 | Vũ Minh Tuấn |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Sanna Khanh Hoa | Binh Dinh | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
13 | Nguyễn Hoài Anh | 91 | Huỳnh Tuấn Linh | ||
4 | A. Sesay | 3 | Marlon Rangel | ||
23 | Trần Trọng Hiếu | 94 | Trịnh Đức Lợi | ||
28 | Nguyễn Văn Hiệp | 8 | Mạc Hồng Quân | ||
52 | Huỳnh Nhật Tân | 15 | Vũ Xuân Cường | ||
7 | Nguyễn Thành Nh | 88 | Phạm Văn Thành | ||
14 | Lê Nguyễn Thanh | 14 | Đỗ Văn Thuận | ||
77 | Đỗ Trường Trân | 18 | Nguyễn Văn Đức | ||
32 | Douglas Coutinh | 4 | Phan Ngọc Tín | ||
88 | Trần Đình Kha | 72 | Alan Grafite | ||
22 | W. Leazard | 67 | Ngô Hồng Phước |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
20 | Trần Văn Tùng | 12 | Trần Đình Trọng | ||
3 | Đoàn Công Thành | 23 | Cao Văn Triền | ||
37 | Nguyễn Minh Lợi | 16 | Đinh Thành Luân | ||
55 | Hứa Quốc Thắng | 66 | Vũ Minh Tuấn | ||
79 | Trần Khánh Dũng | 20 | Đào Gia Việt | ||
10 | Nguyễn Hoàng Qu | 9 | Hà Đức Chinh | ||
29 | Bùi Nguyễn Tấn | 26 | Trần Đình Minh | ||
35 | Nguyễn Duy Dươn | 77 | Nghiêm Xuân Tú | ||
93 | Võ Ngọc Cường | 98 | Phạm Minh Nghĩa |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
Sanna Khanh Hoa | Match Statistics | Binh Dinh |
---|---|---|
1 | ゴール数 | 2 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Nha Trang | Sân vận động 19 tháng 8 |