試合結果
チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
14 | Yago | |
68 | Trần Phi Sơn | |
85 | Conrado |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Quang Nam | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
1 | Nguyễn Thanh Tù | 1 | Nguyễn Văn Công | ||
4 | Lâm Anh Quang | 16 | Mạc Đức Việt An | ||
30 | Vũ Viết Triều | 66 | S. Eze | ||
3 | Nguyễn Văn Hạnh | 8 | Phan Thanh Hậu | ||
10 | Trần Phi Sơn | 12 | Trần Hoàng Hưng | ||
8 | Bruno Ramires | 10 | Mạch Ngọc Hà | ||
24 | Lương Xuân Trườ | 30 | Conrado | ||
28 | Nguyễn Trung Họ | 14 | Yago | ||
17 | Trần Văn Bửu | 25 | Lê Xuân Tú | ||
99 | P. Ibara | 9 | Lê Văn Nam | ||
11 | Trần Đình Tiến | 18 | Võ Văn Toàn |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
20 | Nguyễn Xuân Hùn | 36 | Nguyễn Vũ Hoàng | ||
91 | A. Dialló | 3 | Trần Ngọc Hiệp | ||
26 | Bùi Văn Đức | 39 | Hoàng Vũ Samson | ||
14 | V. Le | 98 | Hoàng Thế Tài | ||
7 | Đinh Thanh Trun | 6 | Lê Hải Đức | ||
18 | Vũ Quang Nam | 20 | Nguyễn Tiến Duy | ||
23 | Hồ Sỹ Sâm | 21 | Nguyễn Đình Mạn | ||
29 | Dương Tùng Lâm | 26 | Tống Đức An | ||
38 | Nguyễn Ngọc Thắ | 37 | Võ Ngọc Đức |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Match Statistics | Quang Nam |
---|---|---|
1 | ゴール数 | 2 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Hà Tĩnh | Sân Vận động tỉnh Hà Ti |