試合結果
Ha Noi
サマリー | チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2024-04-04 | V.League 1 Regular Season - 15 | Ho Chi Minh City | 1-3 終了 | ハノイFC |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
4 | Vũ Đình Hai | |
52 | Phạm Xuân Mạnh | |
67 | C. Timite | |
88 | Nguyễn Hai Long |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Ho Chi Minh City | ハノイFC | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
89 | P. Lê Giang | 37 | Quan Văn Chuẩn | ||
77 | Sầm Ngọc Đức | 7 | Phạm Xuân Mạnh | ||
5 | Nguyễn Minh Tùn | 16 | Nguyễn Thành Ch | ||
43 | Brendon Lucas | 26 | Đào Văn Nam | ||
2 | Ngô Tùng Quốc | 29 | Ewerton | ||
3 | Nguyễn Thanh Th | 88 | Đỗ Hùng Dũng | ||
6 | Võ Huy Toàn | 21 | Vũ Đình Hai | ||
20 | Chu Văn Kiên | 14 | Nguyễn Hai Long | ||
16 | Nguyễn Thanh Kh | 19 | Nguyễn Văn Trườ | ||
10 | C. Timite | 10 | Nguyễn Văn Quyế | ||
90 | S. Patiño | 9 | Phạm Tuấn Hải |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
8 | Nguyễn Vũ Tín | 2 | Đỗ Duy Mạnh | ||
21 | Đào Quốc Gia | 8 | Đậu Văn Toàn | ||
11 | Lâm Thuận | 70 | Denilson Junior | ||
9 | Hồ Tuấn Tài | 45 | Lê Văn Xuân | ||
23 | Hoàng Vĩnh Nguy | 74 | Trương Văn Thái | ||
17 | Nguyễn Minh Tru | 5 | Nguyễn Văn Hoàn | ||
22 | Võ Hữu Việt Hoà | 66 | Nguyễn Văn Dũng | ||
25 | Phạm Hữu Nghĩa | 67 | Trần Văn Thắng | ||
28 | Trần Hoàng Phúc | 89 | Nguyễn Văn Tùng |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
Ho Chi Minh City | Match Statistics | ハノイFC |
---|---|---|
1 | ゴール数 | 3 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Ho Chi Minh City | Sân vận động Thống Nhất |