試合結果
チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2024-03-08 | V.League 1 Regular Season - 13 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1-1 終了 | Hai Phong |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
18 | Nguyễn Văn Đạt | |
62 | A. Dialló |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Hai Phong | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
1 | Nguyễn Thanh Tù | 1 | Nguyễn Đình Tri | ||
20 | Nguyễn Xuân Hùn | 14 | Nguyễn Văn Đạt | ||
4 | Lâm Anh Quang | 27 | Nguyễn Nhật Min | ||
30 | Vũ Viết Triều | 22 | A. Elogo | ||
26 | Bùi Văn Đức | 2 | Nguyễn Anh Hùng | ||
7 | Đinh Thanh Trun | 11 | Hồ Minh Dĩ | ||
10 | Trần Phi Sơn | 19 | Lê Mạnh Dũng | ||
8 | Bruno Ramires | 77 | Nguyễn Hữu Sơn | ||
14 | V. Le | 97 | Triệu Việt Hưng | ||
91 | A. Dialló | 79 | Nguyễn Tuấn Anh | ||
99 | P. Ibara | 9 | Lucão do Break |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
18 | Vũ Quang Nam | 20 | Dương Văn Khoa | ||
89 | Nguyễn Trọng Ho | 23 | Đàm Tiến Dũng | ||
38 | Nguyễn Ngọc Thắ | 68 | Nguyễn Trọng Đạ | ||
28 | Nguyễn Trung Họ | 8 | M. Lo | ||
6 | Ngô Xuân Toàn | 3 | Phạm Mạnh Hùng | ||
3 | Nguyễn Văn Hạnh | 18 | Trần Hữu Đăng | ||
16 | Phạm Văn Long | 36 | Phạm Văn Luân | ||
23 | Hồ Sỹ Sâm | 42 | A Sân | ||
29 | Dương Tùng Lâm |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Match Statistics | Hai Phong |
---|---|---|
1 | ゴール数 | 1 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Hà Tĩnh | Sân Vận động tỉnh Hà Ti |