試合結果
Ha Noi
サマリー | チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2024-02-18 | V.League 1 Regular Season - 9 | Thanh Hóa | 2-0 終了 | ハノイFC |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
48 | R. Gordon | |
90 | Luiz Antônio |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Thanh Hóa | ハノイFC | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
67 | Trịnh Xuân Hoàn | 37 | Quan Văn Chuẩn | ||
7 | Nguyễn Thanh Lo | 2 | Đỗ Duy Mạnh | ||
15 | Trịnh Văn Lợi | 7 | Phạm Xuân Mạnh | ||
18 | Đinh Viết Tú | 16 | Nguyễn Thành Ch | ||
28 | Hoàng Thái Bình | 88 | Đỗ Hùng Dũng | ||
88 | Luiz Antônio | 4 | B. Wilson | ||
34 | Doãn Ngọc Tân | 21 | Vũ Đình Hai | ||
27 | A Mít | 14 | Nguyễn Hai Long | ||
12 | Nguyễn Thái Sơn | 10 | Nguyễn Văn Quyế | ||
17 | Lâm Ti Phông | 70 | Denilson Junior | ||
11 | R. Gordon | 9 | Phạm Tuấn Hải |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
20 | Nguyễn Trọng Hù | 8 | Đậu Văn Toàn | ||
91 | Lê Thanh Bình | 19 | Nguyễn Văn Trườ | ||
16 | Đinh Tiến Thành | 1 | Bùi Tấn Trường | ||
29 | Đoàn Ngọc Hà | 15 | Nguyễn Đức Anh | ||
8 | Võ Nguyên Hoàng | 26 | Đào Văn Nam | ||
10 | Lê Văn Thắng | 27 | Vũ Tiến Long | ||
19 | Lê Quốc Phương | 66 | Nguyễn Văn Dũng | ||
52 | Nguyễn Trọng Ph | 67 | Trần Văn Thắng | ||
1 | Nguyễn Thanh Th |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
Thanh Hóa | Match Statistics | ハノイFC |
---|---|---|
2 | ゴール数 | 0 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Thanh Hóa | Sân vận động Thanh Hóa |