試合結果
チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2023-12-16 | V.League 1 Regular Season - 6 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 0-4 終了 | Binh Dinh |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
25 | Léo Artur | |
28 | Alan Grafite | |
65 | Alan Grafite | |
81 | Léo Artur |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Binh Dinh | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
25 | Dương Quang Tuấ | 1 | Đặng Văn Lâm | ||
4 | Lâm Anh Quang | 6 | Đỗ Thanh Thịnh | ||
30 | Vũ Viết Triều | 3 | Marlon Rangel | ||
26 | Bùi Văn Đức | 19 | Schmidt Adriano | ||
38 | Nguyễn Ngọc Thắ | 10 | Léo Artur | ||
2 | Nguyễn Văn Nhuầ | 66 | Vũ Minh Tuấn | ||
8 | Bruno Ramires | 23 | Cao Văn Triền | ||
16 | Phạm Văn Long | 14 | Đỗ Văn Thuận | ||
28 | Nguyễn Trung Họ | 17 | Lê Ngọc Bảo | ||
17 | Trần Văn Bửu | 18 | Nguyễn Văn Đức | ||
11 | Trần Đình Tiến | 72 | Alan Grafite |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
9 | M. Gopey | 12 | Trần Đình Trọng | ||
68 | Nguyễn Văn Trườ | 88 | Phạm Văn Thành | ||
1 | Nguyễn Thanh Tù | 8 | Mạc Hồng Quân | ||
3 | Nguyễn Văn Hạnh | 9 | Hà Đức Chinh | ||
6 | Ngô Xuân Toàn | 67 | Ngô Hồng Phước | ||
12 | Nguyễn Vũ Linh | 26 | Trần Đình Minh | ||
21 | Nguyễn Văn Huy | 77 | Nghiêm Xuân Tú | ||
23 | Hồ Sỹ Sâm | 94 | Trịnh Đức Lợi | ||
45 | Dương Văn Kiên | 98 | Phạm Minh Nghĩa |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Match Statistics | Binh Dinh |
---|---|---|
0 | ゴール数 | 4 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Hà Tĩnh | Sân Vận động tỉnh Hà Ti |