試合結果
Ha Noi
サマリー | チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2023-12-10 | V.League 1 Regular Season - 5 | ハノイFC | 2-0 終了 | Song Lam Nghe An |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
38 | Phạm Tuấn Hải | |
41 | Denilson Junior |
試合登録選手(Starting・Substitute)
ハノイFC | Song Lam Nghe An | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
5 | Nguyễn Văn Hoàn | 26 | Cao Văn Bình | ||
7 | Phạm Xuân Mạnh | 6 | Trần Đình Hoàng | ||
8 | Đậu Văn Toàn | 95 | M. Zebić | ||
26 | Đào Văn Nam | 5 | Lê Văn Thành | ||
45 | Lê Văn Xuân | 2 | Vương Văn Huy | ||
88 | Đỗ Hùng Dũng | 3 | Lê Nguyên Hoàng | ||
4 | B. Wilson | 11 | Trần Mạnh Quỳnh | ||
10 | Nguyễn Văn Quyế | 70 | R. Success | ||
95 | J. Tagueu | 19 | Phan Bá Quyền | ||
70 | Denilson Junior | 16 | Nguyễn Quang Vi | ||
9 | Phạm Tuấn Hải | 7 | M. Olaha |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
14 | Nguyễn Hai Long | 17 | Trần Nam Hải | ||
19 | Nguyễn Văn Trườ | 23 | Mai Sỹ Hoàng | ||
27 | Vũ Tiến Long | 28 | Nguyễn Văn Bách | ||
16 | Nguyễn Thành Ch | 24 | Lê Văn Quý | ||
89 | Nguyễn Văn Tùng | 27 | Ngô Văn Bắc | ||
1 | Bùi Tấn Trường | 1 | Nguyễn Văn Việt | ||
15 | Nguyễn Đức Anh | 14 | Nguyễn Văn Việt | ||
21 | Vũ Đình Hai | 20 | Ngô Văn Lương | ||
67 | Trần Văn Thắng | 21 | Phan Xuân Đại |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
ハノイFC | Match Statistics | Song Lam Nghe An |
---|---|---|
2 | ゴール数 | 0 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Hanoi | Sân vận động Hàng Đẫy |