試合結果詳細(選手別データ)
Đặng Văn Lâm
選手TOP | チームサマリー | チーム選手一覧 | チーム試合日程 |
---|
試合結果詳細
試合日時 | リーグ・試合 | ポジション |
---|---|---|
2024-06-30 | V.League 1 Regular Season - 26 |
試合出場時間(分) | |
ゴール数 | |
アシスト数 | |
シュート数 | |
ドリブル数 | |
パス数 | |
デュエル回数 | |
タックル回数 | |
警告 | |
退場 | |
試合結果レーティング |
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2024-06-30 | V.League 1 Regular Season - 26 | Binh Dinh | 4-1 終了 | Công An Nhân Dân |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
27 | Ngô Hồng Phước | |
40 | Nguyễn Văn Đức | |
72 | Léo Artur | |
77 | Bùi Hoàng Việt | |
90 | Mạc Hồng Quân |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Binh Dinh | Công An Nhân Dân | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
1 | Đặng Văn Lâm | 1 | Nguyễn Filip | ||
12 | Trần Đình Trọng | 6 | Trương Văn Thiế | ||
19 | Schmidt Adriano | 17 | Vũ Văn Thanh | ||
10 | Léo Artur | 98 | Giáp Tuấn Dương | ||
15 | Vũ Xuân Cường | 20 | Phan Văn Đức | ||
23 | Cao Văn Triền | 94 | Geovane Magno | ||
14 | Đỗ Văn Thuận | 11 | Lê Phạm Thành L | ||
18 | Nguyễn Văn Đức | 26 | Hà Văn Phương | ||
4 | Phan Ngọc Tín | 15 | Bùi Xuân Thịnh | ||
72 | Alan Grafite | 27 | La Nguyễn Bảo T | ||
67 | Ngô Hồng Phước | 9 | Jeferson Elías |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
3 | Marlon Rangel | 18 | Hồ Ngọc Thắng | ||
20 | Đào Gia Việt | 4 | Hồ Tấn Tài | ||
88 | Phạm Văn Thành | 68 | Bùi Hoàng Việt | ||
8 | Mạc Hồng Quân | 22 | Trần Văn Trung | ||
77 | Nghiêm Xuân Tú | 16 | Bùi Tiến Dụng | ||
16 | Đinh Thành Luân | 45 | Trần Tấn Lộc | ||
66 | Vũ Minh Tuấn | 47 | Phạm Gia Hưng | ||
91 | Huỳnh Tuấn Linh | 77 | Bùi Ngọc Long | ||
98 | Phạm Minh Nghĩa | 23 | Phan Văn Hiếu |
試合結果 Team Statistics
Binh Dinh | Match Statistics | Công An Nhân Dân |
---|---|---|
4 | ゴール数 | 1 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |