試合結果詳細(選手別データ)
選手TOP | チーム選手一覧 | チーム試合日程 |
---|
試合結果詳細
試合日時 | リーグ・試合 | ポジション |
---|---|---|
2024-06-25 | V.League 1 Regular Season - 25 |
試合出場時間(分) | |
ゴール数 | |
アシスト数 | |
シュート数 | |
ドリブル数 | |
パス数 | |
デュエル回数 | |
タックル回数 | |
警告 | |
退場 | |
試合結果レーティング |
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2024-06-25 | V.League 1 Regular Season - 25 | Công An Nhân Dân | 5-0 終了 | Hoang Anh Gia Lai |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
40 | Jeferson Elías | |
47 | Phan Văn Đức | |
64 | Jeferson Elías | |
82 | Geovane Magno | |
90 | Vũ Văn Thanh |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Công An Nhân Dân | Hoang Anh Gia Lai | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
1 | Nguyễn Filip | 36 | Bùi Tiến Dũng | ||
17 | Vũ Văn Thanh | 33 | Jairo | ||
4 | Hồ Tấn Tài | 2 | Lê Văn Sơn | ||
68 | Bùi Hoàng Việt | 22 | Gabriel Ferreir | ||
98 | Giáp Tuấn Dương | 62 | Phan Du Học | ||
19 | Nguyễn Quang Hả | 17 | Huỳnh Tấn Tài | ||
20 | Phan Văn Đức | 8 | Châu Ngọc Quang | ||
94 | Geovane Magno | 86 | Dụng Quang Nho | ||
11 | Lê Phạm Thành L | 24 | Nguyễn Đức Việt | ||
12 | Hoàng Văn Toản | 9 | Đinh Thanh Bình | ||
9 | Jeferson Elías | 19 | Nguyễn Quốc Việ |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
26 | Hà Văn Phương | 3 | Trần Quang Thịn | ||
27 | La Nguyễn Bảo T | 21 | Nguyễn Văn Triệ | ||
15 | Bùi Xuân Thịnh | 28 | Nguyễn Kiên Quy | ||
77 | Bùi Ngọc Long | 15 | Nguyễn Thanh Nh | ||
47 | Phạm Gia Hưng | 71 | A Hoàng | ||
6 | Trương Văn Thiế | 5 | Nguyễn Hữu Anh | ||
16 | Bùi Tiến Dụng | 10 | Trần Minh Vương | ||
18 | Hồ Ngọc Thắng | 27 | Phan Đình Vũ Hả | ||
45 | Trần Tấn Lộc | 29 | Âu Dương Quân |
試合結果 Team Statistics
Công An Nhân Dân | Match Statistics | Hoang Anh Gia Lai |
---|---|---|
5 | ゴール数 | 0 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |