試合結果詳細(選手別データ)
選手TOP | チーム選手一覧 | チーム試合日程 |
---|
試合結果詳細
試合日時 | リーグ・試合 | ポジション |
---|---|---|
2024-06-16 | V.League 1 Regular Season - 23 |
試合出場時間(分) | |
ゴール数 | |
アシスト数 | |
シュート数 | |
ドリブル数 | |
パス数 | |
デュエル回数 | |
タックル回数 | |
警告 | |
退場 | |
試合結果レーティング |
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2024-06-16 | V.League 1 Regular Season - 23 | ハノイFC | 2-1 終了 | Công An Nhân Dân |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
11 | Nguyễn Văn Quyế | |
29 | Phan Văn Đức | |
85 | Đỗ Hùng Dũng |
試合登録選手(Starting・Substitute)
ハノイFC | Công An Nhân Dân | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
5 | Nguyễn Văn Hoàn | 1 | Nguyễn Filip | ||
34 | T. Hall | 17 | Vũ Văn Thanh | ||
2 | Đỗ Duy Mạnh | 4 | Hồ Tấn Tài | ||
7 | Phạm Xuân Mạnh | 68 | Bùi Hoàng Việt | ||
16 | Nguyễn Thành Ch | 98 | Giáp Tuấn Dương | ||
8 | Đậu Văn Toàn | 19 | Nguyễn Quang Hả | ||
45 | Lê Văn Xuân | 20 | Phan Văn Đức | ||
88 | Đỗ Hùng Dũng | 94 | Geovane Magno | ||
10 | Nguyễn Văn Quyế | 11 | Lê Phạm Thành L | ||
95 | J. Tagueu | 12 | Hoàng Văn Toản | ||
9 | Phạm Tuấn Hải | 9 | Jeferson Elías |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
14 | Nguyễn Hai Long | 21 | Phạm Văn Luân | ||
21 | Vũ Đình Hai | 8 | Júnior Fialho | ||
29 | Ewerton | 16 | Bùi Tiến Dụng | ||
19 | Nguyễn Văn Trườ | 22 | Trần Văn Trung | ||
26 | Đào Văn Nam | 27 | La Nguyễn Bảo T | ||
24 | R. Ha | 15 | Bùi Xuân Thịnh | ||
27 | Vũ Tiến Long | 33 | Đỗ Sỹ Huy | ||
37 | Quan Văn Chuẩn | 47 | Phạm Gia Hưng | ||
67 | Trần Văn Thắng | 18 | Hồ Ngọc Thắng |
試合結果 Team Statistics
ハノイFC | Match Statistics | Công An Nhân Dân |
---|---|---|
2 | ゴール数 | 1 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |