試合結果詳細(選手別データ)
選手TOP | チーム選手一覧 | チーム試合日程 |
---|
試合結果詳細
試合日時 | リーグ・試合 | ポジション |
---|---|---|
2024-06-15 | V.League 1 Regular Season - 23 |
試合出場時間(分) | |
ゴール数 | |
アシスト数 | |
シュート数 | |
ドリブル数 | |
パス数 | |
デュエル回数 | |
タックル回数 | |
警告 | |
退場 | |
試合結果レーティング |
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2024-06-15 | V.League 1 Regular Season - 23 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1-1 終了 | Viettel |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
68 | Pedro Henrique | |
85 | A. Dialló |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Viettel | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
1 | Nguyễn Thanh Tù | 1 | Ngô Xuân Sơn | ||
30 | Vũ Viết Triều | 4 | Bùi Tiến Dũng | ||
26 | Bùi Văn Đức | 90 | Trần Mạnh Cường | ||
89 | Nguyễn Trọng Ho | 3 | Nguyễn Thanh Bì | ||
10 | Trần Phi Sơn | 5 | Nguyễn Xuân Kiê | ||
8 | Bruno Ramires | 68 | Nguyễn Hồng Phú | ||
24 | Lương Xuân Trườ | 7 | J. Abdumuminov | ||
5 | Đặng Văn Trâm | 8 | Nguyễn Hữu Thắn | ||
17 | Trần Văn Bửu | 34 | Đinh Tuấn Tài | ||
99 | P. Ibara | 23 | Nhâm Mạnh Dũng | ||
11 | Trần Đình Tiến | 97 | Pedro Henrique |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
91 | A. Dialló | 12 | Phan Tuấn Tài | ||
14 | V. Le | 21 | Nguyễn Đức Chiế | ||
18 | Vũ Quang Nam | 77 | João Pedro | ||
16 | Phạm Văn Long | 11 | Khuất Văn Khang | ||
3 | Nguyễn Văn Hạnh | 22 | Trần Danh Trung | ||
4 | Lâm Anh Quang | 6 | Nguyễn Công Phư | ||
20 | Nguyễn Xuân Hùn | 17 | Nguyễn Đức Hoàn | ||
23 | Hồ Sỹ Sâm | 25 | Quàng Thế Tài | ||
29 | Dương Tùng Lâm | 28 | Nguyễn Hoàng Đứ |
試合結果 Team Statistics
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Match Statistics | Viettel |
---|---|---|
1 | ゴール数 | 1 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |