試合結果詳細(選手別データ)
選手TOP | チーム選手一覧 | チーム試合日程 |
---|
試合結果詳細
試合日時 | リーグ・試合 | ポジション |
---|---|---|
2024-05-12 | V.League 1 Regular Season - 18 |
試合出場時間(分) | |
ゴール数 | |
アシスト数 | |
シュート数 | |
ドリブル数 | |
パス数 | |
デュエル回数 | |
タックル回数 | |
警告 | |
退場 | |
試合結果レーティング |
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2024-05-12 | V.League 1 Regular Season - 18 | Thanh Hóa | 3-2 終了 | Binh Duong |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
28 | Doãn Ngọc Tân | |
36 | Nguyễn Tiến Lin | |
52 | Luiz Antônio | |
79 | C. Atshimene | |
84 | Luiz Antônio |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Thanh Hóa | Binh Duong | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
67 | Trịnh Xuân Hoàn | 25 | Trần Minh Toàn | ||
7 | Nguyễn Thanh Lo | 3 | Quế Ngọc Hải | ||
15 | Trịnh Văn Lợi | 34 | Lê Quang Hùng | ||
18 | Đinh Viết Tú | 4 | Jan | ||
28 | Hoàng Thái Bình | 21 | Trần Đình Khươn | ||
14 | Trương Thanh Na | 39 | G. Kizito | ||
88 | Luiz Antônio | 29 | Võ Hoàng Minh K | ||
34 | Doãn Ngọc Tân | 5 | J. Onoja | ||
27 | A Mít | 22 | Nguyễn Tiến Lin | ||
12 | Nguyễn Thái Sơn | 90 | C. Atshimene | ||
11 | R. Gordon | 11 | Bùi Vĩ Hào |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
6 | Nguyễn Sỹ Nam | 88 | Bùi Duy Thường | ||
29 | Đoàn Ngọc Hà | 14 | Nguyễn Hải Huy | ||
10 | Lê Văn Thắng | 10 | Hồ Sỹ Giáp | ||
52 | Nguyễn Trọng Ph | 26 | Huỳnh Tiến Đạt | ||
2 | Hoàng Đình Tùng | 6 | C. Tran | ||
8 | Võ Nguyên Hoàng | 8 | Tống Anh Tỷ | ||
19 | Lê Quốc Phương | 12 | Trần Duy Khánh | ||
23 | Phạm Trùm Tỉnh | 23 | Vũ Tuyên Quang | ||
30 | Y Êli Niê | 33 | Nguyễn Thành Ki |
試合結果 Team Statistics
Thanh Hóa | Match Statistics | Binh Duong |
---|---|---|
3 | ゴール数 | 2 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |