試合結果詳細(選手別データ)
選手TOP | チーム選手一覧 | チーム試合日程 |
---|
試合結果詳細
試合日時 | リーグ・試合 | ポジション |
---|---|---|
2024-03-31 | V.League 1 Regular Season - 14 |
試合出場時間(分) | |
ゴール数 | |
アシスト数 | |
シュート数 | |
ドリブル数 | |
パス数 | |
デュエル回数 | |
タックル回数 | |
警告 | |
退場 | |
試合結果レーティング |
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2024-03-31 | V.League 1 Regular Season - 14 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 2-0 終了 | Binh Duong |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
44 | Trần Đình Tiến | |
52 | P. Ibara |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Binh Duong | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
1 | Nguyễn Thanh Tù | 25 | Trần Minh Toàn | ||
4 | Lâm Anh Quang | 4 | Jan | ||
30 | Vũ Viết Triều | 21 | Trần Đình Khươn | ||
3 | Nguyễn Văn Hạnh | 33 | Nguyễn Thành Ki | ||
10 | Trần Phi Sơn | 39 | G. Kizito | ||
8 | Bruno Ramires | 14 | Nguyễn Hải Huy | ||
24 | Lương Xuân Trườ | 88 | Bùi Duy Thường | ||
28 | Nguyễn Trung Họ | 5 | J. Onoja | ||
17 | Trần Văn Bửu | 16 | Nguyễn Trần Việ | ||
99 | P. Ibara | 90 | C. Atshimene | ||
11 | Trần Đình Tiến | 11 | Bùi Vĩ Hào |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
38 | Nguyễn Ngọc Thắ | 22 | Nguyễn Tiến Lin | ||
14 | V. Le | 6 | C. Tran | ||
89 | Nguyễn Trọng Ho | 20 | Đoàn Tuấn Cảnh | ||
91 | A. Dialló | 3 | Quế Ngọc Hải | ||
18 | Vũ Quang Nam | 29 | Võ Hoàng Minh K | ||
7 | Đinh Thanh Trun | 17 | Võ Minh Trọng | ||
20 | Nguyễn Xuân Hùn | 23 | Vũ Tuyên Quang | ||
23 | Hồ Sỹ Sâm | 26 | Huỳnh Tiến Đạt | ||
29 | Dương Tùng Lâm | 34 | Lê Quang Hùng |
試合結果 Team Statistics
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Match Statistics | Binh Duong |
---|---|---|
2 | ゴール数 | 0 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |