Match Results

試合結果詳細(選手別データ)

選手TOPチーム選手一覧チーム試合日程

 試合結果詳細

試合日時リーグ・試合ポジション
2024-03-02V.League 1
Regular Season - 12
試合出場時間(分)
ゴール数
アシスト数
シュート数
ドリブル数
パス数
デュエル回数
タックル回数
警告
退場
試合結果レーティング


試合結果詳細

DateLeagueHomeStatusAway
2024-03-02V.League 1
Regular Season - 12
Hai Phong1-1
終了
Viettel

得点者 

時間(分)得点アシスト
44Trần Mạnh Cường
45Bùi Tiến Dũng



試合登録選手(Starting・Substitute)

Hai PhongViettel
 Starting Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
1Nguyễn Đình Tri25Quàng Thế Tài
25B. Bissainthe4Bùi Tiến Dũng
14Nguyễn Văn Đạt90Trần Mạnh Cường
27Nguyễn Nhật Min3Nguyễn Thanh Bì
8M. Lo12Phan Tuấn Tài
30Lương Hoàng Nam7J. Abdumuminov
19Lê Mạnh Dũng21Nguyễn Đức Chiế
77Nguyễn Hữu Sơn28Nguyễn Hoàng Đứ
97Triệu Việt Hưng11Khuất Văn Khang
23Đàm Tiến Dũng9Trần Ngọc Sơn
9Lucão do Break22Trần Danh Trung
 Substitute Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
22A. Elogo2Vũ Văn Quyết
99Nguyễn Văn Minh23Nhâm Mạnh Dũng
68Nguyễn Trọng Đạ86Trương Tiến Anh
2Nguyễn Anh Hùng27Adriano
3Phạm Mạnh Hùng16Nguyễn Huy Hùng
11Hồ Minh Dĩ17Nguyễn Đức Hoàn
20Dương Văn Khoa20Cao Trần Hoàng
36Phạm Văn Luân36Phạm Văn Phong
79Nguyễn Tuấn Anh39Dương Văn Hào

試合結果 Team Statistics

Hai PhongMatch StatisticsViettel
1ゴール数1
0シュート数0
0枠内シュート数0
ボール支配率
0パス数0
パス成功率
0コーナーキック数0
0ファウル数0
0警告0
0退場0