試合結果詳細(選手別データ)
選手TOP | チーム選手一覧 | チーム試合日程 |
---|
試合結果詳細
試合日時 | リーグ・試合 | ポジション |
---|---|---|
2024-02-27 | V.League 1 Regular Season - 11 |
試合出場時間(分) | |
ゴール数 | |
アシスト数 | |
シュート数 | |
ドリブル数 | |
パス数 | |
デュエル回数 | |
タックル回数 | |
警告 | |
退場 | |
試合結果レーティング |
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2024-02-27 | V.League 1 Regular Season - 11 | Công An Nhân Dân | 3-1 終了 | Thanh Hóa |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
12 | Hồ Tấn Tài | |
60 | Nguyễn Quang Hả | |
74 | Lê Văn Thắng | |
81 | Vũ Văn Thanh |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Công An Nhân Dân | Thanh Hóa | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
1 | F. Nguyễn | 67 | Trịnh Xuân Hoàn | ||
4 | Hồ Tấn Tài | 16 | Đinh Tiến Thành | ||
68 | Bùi Hoàng Việt | 7 | Nguyễn Thanh Lo | ||
98 | Giáp Tuấn Dương | 18 | Đinh Viết Tú | ||
19 | Nguyễn Quang Hả | 28 | Hoàng Thái Bình | ||
17 | Vũ Văn Thanh | 88 | Luiz Antônio | ||
94 | Geovane Magno | 34 | Doãn Ngọc Tân | ||
11 | Lê Phạm Thành L | 27 | A Mít | ||
21 | Phạm Văn Luân | 12 | Nguyễn Thái Sơn | ||
12 | Hoàng Văn Toản | 17 | Lâm Ti Phông | ||
9 | Jeferson Elías | 11 | R. Gordon |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
8 | Júnior Fialho | 10 | Lê Văn Thắng | ||
6 | Trương Văn Thiế | 19 | Lê Quốc Phương | ||
3 | Huỳnh Tấn Sinh | 8 | Võ Nguyên Hoàng | ||
18 | Hồ Ngọc Thắng | 29 | Đoàn Ngọc Hà | ||
15 | Bùi Xuân Thịnh | 1 | Nguyễn Thanh Th | ||
26 | Hà Văn Phương | 14 | Trương Thanh Na | ||
30 | Hồ Văn Cường | 20 | Nguyễn Trọng Hù | ||
33 | Đỗ Sỹ Huy | 52 | Nguyễn Trọng Ph | ||
47 | Phạm Gia Hưng | 91 | Lê Thanh Bình |
試合結果 Team Statistics
Công An Nhân Dân | Match Statistics | Thanh Hóa |
---|---|---|
3 | ゴール数 | 1 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |