試合結果詳細(選手別データ)
選手TOP | チーム選手一覧 | チーム試合日程 |
---|
試合結果詳細
試合日時 | リーグ・試合 | ポジション |
---|---|---|
2023-12-15 | V.League 1 Regular Season - 6 |
試合出場時間(分) | |
ゴール数 | |
アシスト数 | |
シュート数 | |
ドリブル数 | |
パス数 | |
デュエル回数 | |
タックル回数 | |
警告 | |
退場 | |
試合結果レーティング |
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2023-12-15 | V.League 1 Regular Season - 6 | Công An Nhân Dân | 0-0 終了 | Quang Nam |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|
試合登録選手(Starting・Substitute)
Công An Nhân Dân | Quang Nam | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
1 | F. Nguyễn | 26 | Tống Đức An | ||
3 | Huỳnh Tấn Sinh | 37 | Võ Ngọc Đức | ||
4 | Hồ Tấn Tài | 66 | S. Eze | ||
68 | Bùi Hoàng Việt | 3 | Trần Ngọc Hiệp | ||
30 | Hồ Văn Cường | 8 | Phan Thanh Hậu | ||
19 | Nguyễn Quang Hả | 5 | P. Lamothe | ||
17 | Vũ Văn Thanh | 12 | Trần Hoàng Hưng | ||
94 | Geovane Magno | 39 | Hoàng Vũ Samson | ||
11 | Lê Phạm Thành L | 30 | Conrado | ||
26 | Hà Văn Phương | 14 | Yago | ||
12 | Hoàng Văn Toản | 25 | Lê Xuân Tú |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
8 | Júnior Fialho | 7 | Nguyễn Đình Bắc | ||
16 | Bùi Tiến Dụng | 36 | Nguyễn Vũ Hoàng | ||
21 | Phạm Văn Luân | 28 | Phù Trung Phong | ||
27 | La Nguyễn Bảo T | 10 | Mạch Ngọc Hà | ||
98 | Giáp Tuấn Dương | 29 | Ngân Văn Đại | ||
6 | Trương Văn Thiế | 1 | Nguyễn Văn Công | ||
7 | Nguyễn Xuân Nam | 6 | Lê Hải Đức | ||
24 | Bùi Tiến Dũng | 16 | Mạc Đức Việt An | ||
39 | Huỳnh Tấn Tài | 20 | Nguyễn Tiến Duy |
試合結果 Team Statistics
Công An Nhân Dân | Match Statistics | Quang Nam |
---|---|---|
0 | ゴール数 | 0 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |