試合結果
チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2024-09-18 | AFC Cup Group Stage - 1 | Warriors | 0-2 終了 | Nam Dinh |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
27 | Rafaelson | |
73 | Lucas Silva |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Warriors | Nam Dinh | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
28 | Chan Ka Ho | 26 | Trần Nguyên Mạn | ||
13 | Li Ngai Hoi | 4 | Lucas | ||
19 | Kim Min-Kyu | 7 | Nguyễn Phong Hồ | ||
2 | Tim Chow | 34 | Wálber | ||
14 | Jiloan Hamad | 77 | Caio César | ||
7 | M. Paulissen | 28 | Tô Văn Vũ | ||
6 | Wu Chun Ming | 18 | J. Mpande | ||
4 | R. Tachibana | 9 | Nguyễn Văn Toàn | ||
9 | H. Anier | 10 | Hêndrio | ||
91 | Samuel | 14 | Rafaelson | ||
8 | Everton Camargo | 30 | Lucas Silva |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
20 | Paulinho Simion | 88 | Lý Công Hoàng A | ||
16 | Ngan Lok Fung | 11 | Nguyễn Tuấn Anh | ||
11 | Cheng Siu Kwan | 17 | Nguyễn Văn Vĩ | ||
12 | Law Cheuk Hei | 13 | Trần Văn Kiên | ||
18 | Tang In Chim | 6 | Phạm Đức Huy | ||
10 | Wong Wai | 12 | Hồ Khắc Ngọc | ||
25 | Poon Sheung Hei | 19 | Trần Văn Đạt | ||
17 | Chang Hei Yin | 16 | Trần Văn Công | ||
22 | Jim Ho Chun | 3 | Dương Thanh Hào | ||
1 | Leung Hing Kit | 22 | Hoàng Minh Tuấn | ||
26 | Wong Chun Ho | 15 | Trần Văn Trung | ||
21 | Wong Long Kaa J | 32 | Ngô Đức Huy | ||
82 | Trần Liêm Điều |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
Warriors | Match Statistics | Nam Dinh |
---|---|---|
0 | ゴール数 | 2 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Hong Kong | Mong Kok Stadium |