試合結果
チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2024-06-25 | V.League 1 Regular Season - 25 | Song Lam Nghe An | 1-1 終了 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
6 | P. Ibara | |
90 | Trần Mạnh Quỳnh |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Song Lam Nghe An | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
1 | Nguyễn Văn Việt | 1 | Nguyễn Thanh Tù | ||
95 | M. Zebić | 30 | Vũ Viết Triều | ||
5 | Lê Văn Thành | 26 | Bùi Văn Đức | ||
2 | Vương Văn Huy | 89 | Nguyễn Trọng Ho | ||
12 | Bùi Thanh Đức | 10 | Trần Phi Sơn | ||
17 | Trần Nam Hải | 8 | Bruno Ramires | ||
29 | Đặng Quang Tú | 18 | Vũ Quang Nam | ||
16 | Nguyễn Quang Vi | 24 | Lương Xuân Trườ | ||
18 | Hồ Phúc Tịnh | 5 | Đặng Văn Trâm | ||
7 | M. Olaha | 99 | P. Ibara | ||
38 | Lê Đình Long Vũ | 11 | Trần Đình Tiến |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
20 | Ngô Văn Lương | 17 | Trần Văn Bửu | ||
10 | Đinh Xuân Tiến | 14 | V. Le | ||
11 | Trần Mạnh Quỳnh | 91 | A. Dialló | ||
27 | Ngô Văn Bắc | 23 | Hồ Sỹ Sâm | ||
28 | Nguyễn Văn Bách | 3 | Nguyễn Văn Hạnh | ||
6 | Trần Đình Hoàng | 4 | Lâm Anh Quang | ||
22 | Nguyễn Xuân Bìn | 16 | Phạm Văn Long | ||
25 | Trần Văn Tiến | 20 | Nguyễn Xuân Hùn | ||
33 | Phan Văn Thành | 29 | Dương Tùng Lâm |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
Song Lam Nghe An | Match Statistics | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
---|---|---|
1 | ゴール数 | 1 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Vinh | Sân vận động Vinh |