試合結果
チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2024-06-25 | V.League 1 Regular Season - 25 | Binh Duong | 1-1 終了 | Binh Dinh |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
5 | Jan | |
58 | Alan Grafite |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Binh Duong | Binh Dinh | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
25 | Trần Minh Toàn | 1 | Đặng Văn Lâm | ||
4 | Jan | 12 | Trần Đình Trọng | ||
21 | Trần Đình Khươn | 3 | Marlon Rangel | ||
39 | G. Kizito | 19 | Schmidt Adriano | ||
20 | Đoàn Tuấn Cảnh | 94 | Trịnh Đức Lợi | ||
24 | Trần Hoàng Bảo | 10 | Léo Artur | ||
5 | J. Onoja | 23 | Cao Văn Triền | ||
22 | Nguyễn Tiến Lin | 14 | Đỗ Văn Thuận | ||
10 | Hồ Sỹ Giáp | 18 | Nguyễn Văn Đức | ||
90 | C. Atshimene | 9 | Hà Đức Chinh | ||
11 | Bùi Vĩ Hào | 67 | Ngô Hồng Phước |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
33 | Nguyễn Thành Ki | 72 | Alan Grafite | ||
12 | Trần Duy Khánh | 88 | Phạm Văn Thành | ||
19 | Nguyễn Thành Lộ | 66 | Vũ Minh Tuấn | ||
88 | Bùi Duy Thường | 8 | Mạc Hồng Quân | ||
8 | Tống Anh Tỷ | 15 | Vũ Xuân Cường | ||
14 | Nguyễn Hải Huy | 16 | Đinh Thành Luân | ||
23 | Vũ Tuyên Quang | 77 | Nghiêm Xuân Tú | ||
27 | Đoàn Hải Quân | 91 | Huỳnh Tuấn Linh | ||
32 | Trương Dũ Đạt | 98 | Phạm Minh Nghĩa |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
Binh Duong | Match Statistics | Binh Dinh |
---|---|---|
1 | ゴール数 | 1 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Thu Dau Mot | Sân vận động Gò Đậu |